Công suất điện

Quiz
•
Physics
•
9th Grade
•
Medium
hoàng hạnh
Used 61+ times
FREE Resource
17 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công suất điện cho biết :
Công của dòng điện trong thời gian t.
Năng lượng của dòng điện.
Lượng điện năng sử dụng trong một đơn vị thời gian.
Mức độ mạnh, yếu của dòng điện.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số oát ghi trên dụng cụ điện cho biết
công suất mà dụng cụ tiêu thụ khi hoạt động bình thường.
điện năng mà dụng cụ tiêu thụ trong thời gian 1 phút .
công mà dòng điện thực hiện khi dụng cụ hoạt động bình thường.
công suất điện của dụng cụ khi sử dụng với những hiệu điện thế không vượt quá hiệu điện thế định mức.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của công suất là:
Ampe (A)
Vôn (V)
Oát (W)
Jun (J)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trên một bếp điện có ghi (220V – 1000W). Phát biểu nào sau đây sai?
220V là hiệu điện thế định mức của bếp điện.
220V là hiệu điện thế lớn nhất, không nên sử dụng bếp ở hiệu điện thế này.
1000W là công suất định mức của bếp điện.
Khi bếp sử dụng ở hiệu điện thế 220V thì công suất tiêu thụ của bếp là 1000W.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trên một bóng đèn có ghi (12V– 6W) . Chọn câu phát biểu đúng
Cường độ dòng điện lớn nhất mà bóng đèn chịu được là 2A.
Cường độ dòng điện lớn nhất mà bóng đèn chịu được là 0,5A.
Cường độ dòng điện tối thiểu mà bóng đèn sáng được là 2A..
Cường độ dòng điện qua đèn khi đèn sáng bình thường là 0,5A.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị nào dưới đây không phải là đơn vị của điện năng?
Jun (J).
Niuton (N).
Kilôoat giờ (kWh).
Oat giây (Ws).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số đếm của công tơ điện ở gia đình cho biết
thời gian sử dụng điện của gia đình.
công suất điện mà gia đình sử dụng.
điện năng mà gia đình đã sử dụng.
số kilôoat trên giờ (kW/h) mà gia đình đã sử dụng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Giữa kỳ lý 9

Quiz
•
7th - 12th Grade
19 questions
lý cuối kì 1

Quiz
•
9th Grade
15 questions
Ôn Tập Vật Lý Lớp 9

Quiz
•
9th Grade
22 questions
Bài tập Vật lí hè lớp 8 lên 9

Quiz
•
7th - 9th Grade
20 questions
KT 30 phút - Lớp 11 ( lần 2 )

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
vatly

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
Động năng - Thế năng

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Vật lý 12

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade