tiếng việt 5

tiếng việt 5

6th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ong, ông, ung, ưng

ong, ông, ung, ưng

1st - 12th Grade

10 Qs

1ª Etapa - Elementos de Maquinas - 2NSUBMEC05

1ª Etapa - Elementos de Maquinas - 2NSUBMEC05

1st - 10th Grade

18 Qs

Financiamento Imobiliário

Financiamento Imobiliário

1st - 7th Grade

10 Qs

Kiến thức sản phẩm máy Lọc nước & Bình tắm nóng lạnh,

Kiến thức sản phẩm máy Lọc nước & Bình tắm nóng lạnh,

6th Grade

10 Qs

Função exponencial e Logaritmica

Função exponencial e Logaritmica

6th Grade

10 Qs

ÔN BIỆN PHÁP TU TỪ

ÔN BIỆN PHÁP TU TỪ

6th Grade

10 Qs

Recisão de Contrato

Recisão de Contrato

1st - 12th Grade

10 Qs

em, êm, im, um

em, êm, im, um

1st - 12th Grade

10 Qs

tiếng việt 5

tiếng việt 5

Assessment

Quiz

Professional Development

6th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

tham dao

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 1. Từ nào viết đúng chính tả?Câu 1. Từ nào viết đúng chính tả?

A. sản xuất

B. xản xuất

C. xản suất

D.  sản suất

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 2. Từ “kén” trong câu: Tính cô ấy kén lắm. Thuộc từ loại nào?

A. động từ

B. tính từ

C. đại từ

D.  danh từ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 3. Các từ xanh ở các câu sau: đồng lúa xanh rờn, bãi ngô xanh biếc, nước da xanh xao là những từ gì?

A. đồng nghĩa

B. nhiều nghĩa

C. đồng âm

D.  trái nghĩa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 4. Cặp từ trái nghĩa nào thích hợp để điền vào chỗ chấm trong câu sau:

          Mẹ vẫn dặn phải thức đến khi tàu xuống để … hàng, may ra còn một vài người …

A. lên / xuống

B. phải / trái

C. bán / mua

D.  cao / thấp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 5. Từ “” trong câu nào mang nghĩa gốc?

A.

Cây bàng này lá đã rụng gần hết.

B.

Bác Ba vừa đưa cho em lá thư.

C.

Lá cờ tung bay trong gió.

D.

Bình mang lá phiếu đi bầu cử.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 6. Nhóm từ nào đồng nghĩa với từ “hòa bình”?

A.

bình yên, thái bình, thanh bình

B.

bình yên, thái bình, hiền hòa

C.

thái bình, thanh thản, lặng yên

D.

thái bình, yên tĩnh, thanh bình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 7. Chọn thành ngữ, tục ngữ nói về truyền thống yêu nước của dân tộc ta?

A.

Lá lành đùm lá rách.

B.

Giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh.

C.

Một nắng hai sương.

D.

Không thầy đố mày làm nên.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?