
Chương 1. Vi sinh-ký sinh trùng

Quiz
•
Biology
•
University
•
Hard
Tuyết Nguyễn
Used 14+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây không mô tả chính xác về vi sinh vật?
Kích thước vô cùng nhỏ bé
Hệ enzyme không phong phú
Sinh trưởng và phát triển cực mạnh
Có khả năng thích nghi rất cao và rất linh hoạt trong trao đổi chất
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Mỗi loài vi sinh vật được đặt tên gồm 2 từ:
Từ đầu là tên chi, từ thứ 2 là tên loài
Từ đầu là tên họ, từ thứ 2 là tên loài
Từ đầu là tên giống, từ thứ 2 là tên loài
Từ đầu là tên loài, từ thứ 2 là tên giống
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Vi khuẩn thuộc nhóm vi sinh vật nào?
Nhóm sinh vật nhân thật
Nhóm sinh vật nhân nguyên thủy
Nhóm sinh vật có bào
Nhóm sinh vật phi bào
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây là cơ sở để coi virus là vật thể sống?
Có khả năng trao đổi chất và năng lượng với môi trường
Có khả năng sinh sản hữu tính để duy trì nòi giống
Có khả năng tạo ra nhiều enzyme
Có khả năng gây bệnh trên thực vật và động vật
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nhóm vi khuẩn nào dưới đây thuộc dạng trực khuẩn?
Straphylococcus, Bacillus, Vibrio
Clostridium, Pseudomonas, Bacillus
Clostridium, Bacterium, Spirillum
Streptococcus, Bacterium, Pseudomonas
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Giống vi khuẩn nào dưới đây có khả năng sinh bào tử?
Clostridium, Vibrio
Pseudomonas, Staphylococcus
Bacterium, Bacillus
Clostridium, Bacillus
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây của nha bào khác so với tế bào dinh dưỡng?
Sinh trưởng và phát triển nhanh
Tốc độ tiêu thụ oxy cao
Lượng canxi nhiều hơn
Có khả năng chịu nhiệt, nhưng dễ bị tiêu diệt trong môi trường axit
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Hệ Thống Miễn Dịch

Quiz
•
University
22 questions
NK2-Mắt-Hoại tử-Hoại thư

Quiz
•
University
18 questions
Đề 04_KSCL HSA

Quiz
•
12th Grade - University
20 questions
RÈN LUYỆN 2

Quiz
•
University
20 questions
BÀI 21-QUẦN THỂ SINH VẬT

Quiz
•
12th Grade - University
17 questions
bài 9: tế bào nhân thực

Quiz
•
10th Grade - University
16 questions
CUOI KI SINH HOC

Quiz
•
6th Grade - University
21 questions
2024_Sáng Thứ Tư-Bài TH03

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade