Hóa học 3

Quiz
•
Chemistry
•
University
•
Medium
Nhiên Trần
Used 1+ times
FREE Resource
48 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dựa trên cơ sở nào để chia các phương pháp phân tích thể tích thành 4 loại:
phương pháp acid-base, phương pháp kết tủa, phương pháp tạo phức, phương
pháp oxi – hóa khử?
Dựa vào chất chỉ thị sử dụng
Dựa vào phản ứng chuẩn độ
Dựa vào thuốc thử R sử dụng
Dựa vào bản chất chất định phân
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định lượng FeSO4 bằng KMnO4 theo phương trình sau:
FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O
Đây là phương pháp:
Chuẩn độ acid-base
Chuẩn độ kết tủa
Chuẩn độ oxi hóa khử
Chuẩn độ tạo phức
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong phép chuẩn dộ dung dịch HCl bằng dung dịch NaOH có thể sử dụng
chỉ thị là phenolphthalein, metyl đỏ, quỳ tím vì:
Các chất chỉ thị này có màu sắc thay đổi theo pH của dung dịch.
Các chất chỉ thị này có màu sắc thay đổi theo lượng dung dịch chuẩn cho vào.
Khoảng chuyển màu của các chất chỉ thị trên nằm trong bước nhảy pH của
phép chuẩn độ.
Bước nhảy pH của phép chuẩn độ nằm trong khoảng chuyển màu của các
chất chỉ thị.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong phép chuẩn độ dung dịch CH3COOH bằng dung dịch NaOH 0,1 N,
tại điểm tương đương dung dịch có những chất nào, pH nằm trong khoảng
nào?
CH3COOH, CH3COONa, pH > 7
CH3COOH, CH3COONa, pH < 7
CH3COONa, pH > 7
CH3COONa, pH < 7
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuẩn độ NH4OH bằng dung dịch HCl 0,1 N. Tại điểm tương đương, dung
dịch trong bình nón chứa chất tan nào, khoảng pH là bao nhiêu?
NH4Cl, HCl, pH > 7
NH4Cl, HCl, pH < 7
NH4Cl, pH = 7
NH4Cl, pH < 7
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi chuẩn độ dung dịch FeSO4 bằng dung dịch KMnO4 0,1 N người ta sử
dụng môi trường acid để tiến hành chuẩn độ. Acid được sử dụng là:
H2SO4 đặc
HCl đặc
HNO3 đặc
CH3COOH đặc
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong phép chuẩn độ dung dịch CH3COOH bằng dung dịch NaOH 0,1 N,
có thể sử dụng chỉ thị:
Metyl đỏ
Metyl da cam
Phenolphtalein
Thuốc tím
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
ÔN THI HKI HÓA 10

Quiz
•
10th Grade - University
50 questions
Câu hỏi về bức xạ điện từ

Quiz
•
University
46 questions
TTHC 1

Quiz
•
University
45 questions
ĐỀ CƯƠNG HÓA HỌC 9 GHK1(hết axit-bazo)

Quiz
•
University
43 questions
Ôn tập cuối năm số 4 chương N-S

Quiz
•
11th Grade - University
45 questions
Tinh bột - Cellulose

Quiz
•
12th Grade - University
43 questions
An toàn hóa chất nhom 33

Quiz
•
University
45 questions
c151-195

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade