
Chapter 1: An overview of organizational behavior

Quiz
•
Special Education
•
University
•
Hard
Tam Dang
Used 90+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều nào sau đây là một ví dụ về đầu vào ở cấp độ cá nhân?
A. Động lực (motivation)
B. Giá trị (values)
C. Nhận thức (perception)
D. Cảm xúc (emotions)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lĩnh vực nghiên cứu nào sau đây có nhiều khả năng liên quan đến việc nghiên cứu văn hóa tổ chức, lý thuyết tổ chức chính thức và cơ cấu?
A. Xã hội học (sociology)
B. Thần học (deontology)
C. Nhận thức luận (epistemology)
D. Tri thức luận (agnotology)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
________ là một ví dụ về kết quả ở cấp độ tổ chức.
A. Năng suất (Productivity)
B. Đa dạng (Diversity)
C. Tính cách (Personality)
D. Văn hoá (Culture)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hành vi tùy ý (The discretionary behavior) không phải là một phần của yêu cầu công việc chính thức của nhân viên và nhưng góp phần tích cực vào môi trường tâm lý và xã hội tại nơi làm việc, được gọi là hành vi ________.
A. Rút lui (withdrawal)
B. Kết hợp (associative)
C. Công dân (citizenship)
D. Gắn kết (cohesive)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
________ nhóm là mức độ mà các thành viên của nhóm hỗ trợ và xác nhận lẫn nhau trong công việc.
A. Ảnh hưởng (affect)
B. Hoà đồng (associability)
C. Tư duy (think)
D. Sự gắn kết (cohesion)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biến phụ thuộc trong hành vi tổ chức bao gồm:
A. Tính cách
B. Quy mô nhóm
C. Sự thỏa mãn công việc
D. Tất cả các yếu tố trên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chủ đề OB về “văn hóa tổ chức” được đóng góp nhiều nhất bởi khoa học hành vi nào:
A. Tâm lý xã hội học
B. Tâm lý học
C. Nhân chủng học
D. Chính trị học
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Chuong1_NLKT

Quiz
•
University
12 questions
Luật PPP

Quiz
•
University
14 questions
Củng cố cuối bài

Quiz
•
University
10 questions
QUIZ 2 - Art of Negotiating

Quiz
•
University
15 questions
Nhận thức về pháp luật về đảm bảo trật tự, an toàn giao thông

Quiz
•
University
14 questions
Chapter 7: Leadership, Power and Conflict

Quiz
•
University
15 questions
Chương 3 : Values, Attitudes, and job satisfaction

Quiz
•
University
14 questions
Quốc phòng 2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade