Other và Another

Other và Another

University

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIểm tra định kỳ

KIểm tra định kỳ

University

17 Qs

QUAN TRỊ NGÂN HÀNG

QUAN TRỊ NGÂN HÀNG

University

10 Qs

PRESENTATION SKILL - UNIT 1

PRESENTATION SKILL - UNIT 1

University

15 Qs

Mini Game

Mini Game

1st Grade - University

10 Qs

Hàng hóa - KTCT cấp bộ

Hàng hóa - KTCT cấp bộ

University

11 Qs

FDT - Review từ vựng 4 (121-160)

FDT - Review từ vựng 4 (121-160)

1st Grade - University

15 Qs

NCE - U4 - Present perfect & Present simple

NCE - U4 - Present perfect & Present simple

6th Grade - University

10 Qs

Vowels Test 1

Vowels Test 1

University

11 Qs

Other và Another

Other và Another

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Hard

Created by

Trung Công

Used 8+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

12 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Another + danh từ đếm được số ít: Một cái khác, một người khác, một bên khác. Dịch: Bạn có muốn 1 cốc nữa không?

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Other + danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm được: Những cái khác, những người khác, những bên khác. Dịch: Những học sinh khác đến từ Việt Nam; Anh ấy không tôn trọng thời gian của người khác.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Others: Chỉ những người hoặc những vật đã được nêu lên và ngụ ý trước đó (viết giản lược của other + danh từ số nhiều). Dịch: Mấy quyển sách này chán quá. Đưa tôi mấy quyển khác đi

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

The other + danh từ đếm được số ít: Cái còn lại, người còn lại trong 2 người/vật. Dịch: Anh ấy đóng cửa và bước đến bên còn lại; Cái áo còn lại là của bạn

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

The other + danh từ đếm được số nhiều: Những cái còn lại, những người còn lại trong 1 nhóm. Dịch: Những cuốn sách còn lại trên kệ cũng đáng đọc

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

The others: Chỉ những người hoặc những vật còn lại đã được nêu lên và ngụ ý trước đó (viết giản lược của the other + danh từ số nhiều). Dịch: Tôi sẽ chăm sóc những người còn lại nếu bạn cho phép; Có 5 cái bút trên bàn. Một cái là của tôi, những cái còn lại là của bạn.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Another + danh từ đếm được số ít: Được dùng để diễn tả về thời gian, tiền bạc ở số ít, khoảng cách và số nhiều với nghĩa "thêm nữa". Dịch: Tôi muốn thêm $20 nữa

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?