Dãy điện hóa-Điều chế

Dãy điện hóa-Điều chế

9th - 12th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Pengetahuan Bahan Teknik (X DTM)

Pengetahuan Bahan Teknik (X DTM)

10th Grade

9 Qs

[EXP SCI CHEM] 10 Redox

[EXP SCI CHEM] 10 Redox

9th - 12th Grade

16 Qs

QUIZ REDOKS DAN ELEKTROKIMIA

QUIZ REDOKS DAN ELEKTROKIMIA

10th Grade - University

19 Qs

Post Test Golongan IB

Post Test Golongan IB

11th Grade

12 Qs

Writing Chemical Formula Quiz (Fun)

Writing Chemical Formula Quiz (Fun)

9th Grade

16 Qs

Elektrokimia Kelas 12 SMA

Elektrokimia Kelas 12 SMA

12th Grade

10 Qs

Simulasi PAT  SMAN 1 Tambelang

Simulasi PAT SMAN 1 Tambelang

10th - 11th Grade

10 Qs

LUYỆN TẬP CHỦ ĐỀ AXIT

LUYỆN TẬP CHỦ ĐỀ AXIT

9th Grade

15 Qs

Dãy điện hóa-Điều chế

Dãy điện hóa-Điều chế

Assessment

Quiz

Education

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Nông An

Used 2+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các kim loại: Fe, K, Sn, Cu. Kim loại có tính khử mạnh nhất là

Fe

K

Sn

Cu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các ion sau: Ca2+, Fe3+, Ag+, Zn2+. Ion có tính oxi hóa mạnh nhất là

Ca2+

Fe3+

Ag+

Zn2+

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

. Dãy gồm các ion có tính oxi hoá tăng dần là

Al3+, Fe2+, Cu2+, Fe3+, Ag+.

Ag+, Fe3+, Cu2+, Fe2+, Al3+.

. Fe3+, Cu2+, Fe2+, Ag+, Al3+.   

Al3+, Cu2+, Fe2+, Fe3+, Ag+.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các cặp oxi hoá- khử : Al3+/Al, Fe2+/ Fe, Cu2+/ Cu, Fe3+/ Fe2+, Ag+/Ag. Kim loại Cu khử được các ion trong các cặp oxi hoá trên là

Fe3+, Ag+.

Fe3+, Fe2+

Fe2+, Ag+

Al3+, Fe2+

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các dung dịch muối: NaCl, FeCl2, AlCl3, FeCl3. Dung dịch tác dụng được với kim loại Fe là

NaCl

FeCl2

FeCl3

AlCl3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch FeSO4 và dung dịch CuSO4 đều tác dụng được với

Ag

Fe

Cu

Zn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để hoà tan hoàn toàn hỗn hợp gồm hai kim loại Cu và Zn, ta có thể dùng một lượng dư dung dịch

HCl

AlCl3

AgNO3

CuSO4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?