
KIỂM TRA GIỮA KÌ 2 (THỬ)

Quiz
•
Chemistry
•
9th - 12th Grade
•
Medium
Ha Truc
Used 1+ times
FREE Resource
69 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chất khử là chất:
Cho electron, chứa nguyên tố có số oxi hóa tăng sau phản ứng.
Cho electron, chứa nguyên tố có số oxi hóa giảm sau phản ứng.
Nhận electron, chứa nguyên tố có số oxi hóa tăng sau phản ứng.
Nhận electron, chứa nguyên tố có số oxi hóa giảm sau phản ứng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất oxi hoá là chất
Cho electron, chứa nguyên tố có số oxi hóa tăng sau phản ứng.
Cho electron, chứa nguyên tố có số oxi hóa giảm sau phản ứng.
Nhận electron, chứa nguyên tố có số oxi hóa tăng sau phản ứng.
Nhận electron, chứa nguyên tố có số oxi hóa giảm sau phản ứng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong phản ứng dưới đây, vai trò của H2S là: 2FeCl3 + H2S → 2FeCl2 + S + 2HCl
Chất oxi hóa.
chất khử.
Axit.
Vừa oxi hóa vừa khử
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong phản ứng nào dưới đây cacbon thể hiện đồng thời tính oxi hoá và tính khử?
C + 2H2 to→ CH4
3C + 4Al t0→ Al4C3
3C + CaO to→ CaC2 + CO
C + CO2 to→ 2CO
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phản ứng giữa các loại chất nào sau đây luôn luôn là phản ứng oxi hoá – khử?
Oxit kim loại và bazơ
Oxit kim loại và axit
Kim loại và phi kim
Oxit kim loại và oxit phi kim
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong phản ứng nào dưới đây HCl thể hiện tính oxi hoá?
HCl+ AgNO3 → AgCl+ HNO3
2HCl + Mg → MgCl2+ H2
8HCl + Fe3O4 → FeCl2 +2FeCl3 +4H2O
4HCl + MnO2 → MnCl2+ Cl2 + 2H2O
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong phản ứng dưới đây, vai trò của HCl là: MnO2 + 4HCl → MnCl2 +Cl2+ 2H2O
oxi hóa.
chất khử.
tạo môi trường.
chất khử và môi trường
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
71 questions
bài tập của thầy quison

Quiz
•
11th Grade
64 questions
Hóa 11

Quiz
•
9th - 12th Grade
72 questions
HÓA 11 CUỐI KÌ II

Quiz
•
11th Grade
70 questions
ÔN TẬP HỌC KÌ I HÓA HỌC 10 2023 2024

Quiz
•
10th Grade
73 questions
LÀM Đ ĐC 10Đ BUSCIU NHẬT ĐI

Quiz
•
11th Grade
65 questions
anrene

Quiz
•
11th Grade
65 questions
TÍNH CHẤT HH CHUNG CỦA KL

Quiz
•
12th Grade
72 questions
ÔN TẬP GIỮA KỲ 1 - HÓA 11 SÁCH CTST

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
Lab Safety

Quiz
•
10th Grade
12 questions
elements, compounds, and mixtures

Quiz
•
9th Grade
12 questions
Significant figures

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Metric Conversions

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Aca Nuclear Chemistry

Quiz
•
10th Grade
16 questions
Counting Sig Figs

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Atomic Structure

Quiz
•
10th - 12th Grade