Lop 10 HK2

Lop 10 HK2

10th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn hóa giữa kì 2

ôn hóa giữa kì 2

10th Grade

41 Qs

hosa10-16/3

hosa10-16/3

10th Grade

35 Qs

CỦNG CỐ BÀI AXIT Clohidric

CỦNG CỐ BÀI AXIT Clohidric

10th Grade

37 Qs

10đ nếu làm quiz này

10đ nếu làm quiz này

10th Grade

37 Qs

THI HKII MÔN HOÁ 10

THI HKII MÔN HOÁ 10

10th Grade

40 Qs

Đề cương hóa 10 hk 1

Đề cương hóa 10 hk 1

10th Grade

38 Qs

HÓA 10- ĐỀ CƯƠNG GKII 2024-01

HÓA 10- ĐỀ CƯƠNG GKII 2024-01

10th Grade

40 Qs

10A1

10A1

9th - 12th Grade

40 Qs

Lop 10 HK2

Lop 10 HK2

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Easy

Created by

Nguyen Tham

Used 9+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của S trong phân tử HSO4 là :

+2

+4

+6

+8

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của S trong phân tử SO2 là :

A. +2.                 B. +4.              C. +6.                          D. +1.

+2

+4

+6

+1

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của halogen trong hợp chất HX là

+1

-1

+2

+3

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất khử là chất:

Cho điện tử (electron), chứa nuyên tố có số oxi hóa tăng sau phản ứng.

Cho điện tử, chứa nguyên tố có số oxi hóa giảm sau phản ứng

Nhận điện tử, chứa nguyên tố có số oxi hóa tăng sau phản ứng.

Nhận điện tử, chứa nguyên tố có số oxi hóa giảm sau phản ứng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất oxi hóa là chất:

Cho điện tử (electron), chứa nguyên tố có số oxi hóa tăng sau phản ứng.

Cho điện tử, chứa nguyên tố có số oxi hóa giảm sau phản ứng.

Nhận điện tử, chứa nguyên tố có số oxi hóa tăng sau phản ứng.

Nhận điện tử, chứa nguyên tố có số oxi hóa giảm sau phản ứng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa – khử ?

NH3 + HCl - NH4Cl

H2S + 2NaOH - Na2S + 2H2O

H2SO4 + BaCl2 - BaSO4 + 2HCl

4NH3 + 3O2---- 2N2 +6H2O

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào dưới đây là phản ứng oxi hóa – khử?

Na2O + H2 2NaOH

CaCO3   CaO + CO2 ↑

H2SO4 + Ba(OH)2  BaSO4 ↓ + 2H2O

Fe + 2HCl  FeCl2 + H2 ↑

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?