kế toán tài chính
Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Nguyễn Mai
Used 51+ times
FREE Resource
Enhance your content
75 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Khi tính tiền lương phải trải cho các bộ phận kế toán ghi:
A. Nợ Tk 622,627,641,642
Có tk 338
B. Nợ tk 622,627,641,642
Có tk 334
C. Nợ tk 338
Có tk 621,627,641,642
D. Nợ tk 334
Có tk 622,627,641,642
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
khi tính các khoản tiền ăn ca, phụ cấp cho các bộ phận kế toán ghi
a. nợ tk 622,627, 641,642
có tk 334
b. nợ tk
621,627,641,642
có tk 334
c. nợ tk 338
có tk 622,627,641,642
d. nợ tk 334
có tk 621,627,641,642
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
khi ứng trước tiền lương cho người lao động kế toán ghi
a. nợ 141
có 334
b. nợ 141
có 111,112
c. nợ 334
có 111,112
d. nợ 111,112
có 334
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
khấu trừ thuế thu nhập cá nhân vào lương người lao động kế toán ghi
a. nợ 141
có 3335
b. nợ 335
có 334
c. nợ 138
có 334
d. nợ 334
có 3335
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
nhân viên bộ phận bán hàng làm mất đồ phải bồi thường 18.000 trừ vào lương người lao động kế toán ghi
A. Nợ 138/Có 334 18.000
B. Nợ 334/Có 138
18.000
C. Nợ 141/Có 334
18.000
D. Nợ 334/Có 641
18.000
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
người lao động đi vắng chưa lĩnh được tiền 2.000 kế toán ghi
A. nợ 334/có 3338
2.000
B. nợ 334/có 3388
2.000
C. nợ 3338/có 334
2.000
D. nợ 3338/có 334
2.000
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
trả lương người lao động bằng tiền mặt 38.000 , số tiền 2.000 còn lại doanh nghiệp tạm giữ cho người lao động đi vắng chưa lĩnh ,kế toán ghi sổ
A. nợ 111 40.000/
có 334 38.000
có 3388 2.000
B. nợ 334 40.000/
có 111 38.000
có 3388 2.000
C. nợ 111 40.000/
có 111 38.000
D. nợ 334 38.000
nợ 338 2.000/
có 111 40.000
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
70 questions
Chương 5
Quiz
•
University
71 questions
Câu hỏi về thương mại điện tử
Quiz
•
University
70 questions
on 10
Quiz
•
9th Grade - University
75 questions
CET Section I-1
Quiz
•
University
73 questions
Luyện tập trắc nghiệm chương 3
Quiz
•
University
73 questions
KS-04NS
Quiz
•
12th Grade - University
70 questions
module 3
Quiz
•
University
80 questions
Đường lối 10-11
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
La Hora
Quiz
•
9th Grade - University
7 questions
Cell Transport
Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
What Is Narrative Writing?
Interactive video
•
4th Grade - University