5과- 편지 (THTH2)

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Hard
QUIZIZZ WANG
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
Chọn từ Tiếng Hàn tương ứng với phần gạch chân:
Xin chào, tôi muốn gửi thư qua đường tín điện nhanh, tôi phải làm thế nào ạ?
안녕하세요, _____으로 __를 보내고 싶어요. 어떻게 해야 해요?
빠른 우편/ 엽서
빠른 우편/ 편지
등기/ 편지
빠른 우편/ 편지
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
Chọn từ đồng nghĩa với từ sau:
'하지만'
그리고
그러면
그래서
그렇지만
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
Chọn từ có cùng trường nghĩa với từ sau:
'봉투'
우표
수목원
귀하
벌
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Đọc cuộc hội thoại sau và trả lời câu hỏi:
'Mai 씨는 지난 달에 뭐 했어요?'
- Mai: 지난 달에 본 한국어능력시험은 어제 결과가 나왔어요.
저는 5급을 받았어요.
- Nam: 와, 축하해요. Mai 씨가 공부를 정말 열심히 했어요.
- Mai: 고마워요. 먹고 싶은 거 있어요? 한턱낼 거예요.
한국어능력시험을 봤어요.
Nam 씨와 같이 밥을 먹었어요.
친구에게 우편을 부쳤어요.
Nam 씨를 만났어요.
Answer explanation
Dịch:
- Mai: Kì thi đánh giá năng lực tiếng Hàn thi vào tháng trước hôm qua có kết quả rồi.
Tớ được cấp 5 đấy.
- Nam: Ồ, chúc mừng nhé! Mai thực sự đã học rất chăm chỉ mà.
- Mai: Cảm ơn cậu. Cậu muốn ăn gì? Tớ sẽ đãi.
5.
REORDER QUESTION
20 sec • 5 pts
Sắp xếp câu sau theo trật tự đúng
소포를
빠르게 보내고
항공편으로
보내세요.
싶으면
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
10 sec • 5 pts
Nghe và viết lại câu sau
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 5 pts
Nghe và điền từ vào câu
(Cách viết a,b)
일단 받는 사람의 이름과 __를 쓰세요.
다음에 이 쪽으로 가고 소포의 __를 재세요.
Answer explanation
Dịch:
Trước tiên anh hãy viết tên và địa chỉ của người nhận. Sau đó anh qua bên này cân trọng lượng của bưu kiện nhé!
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
19 questions
Từ vựng bài số 36

Quiz
•
Professional Development
20 questions
14과-계획 (THTH2)

Quiz
•
Professional Development
20 questions
8과 - 영화 (THTH2)

Quiz
•
Professional Development
20 questions
SOAL TATA BAHASA

Quiz
•
Professional Development
17 questions
Bài test tổng hợp 1-4

Quiz
•
Professional Development
15 questions
TỪ VỰNG BÀI 22 EPS

Quiz
•
Professional Development
25 questions
Kiểm tra Tổng hợp từ 1~10 Q1

Quiz
•
Professional Development
17 questions
Từ vựng bài 14

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade