TỪ ĐỒNG NGHĨA- TRÁI NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA- TRÁI NGHĨA

1st - 5th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tuần 9 - Luyện từ và câu: Động từ

Tuần 9 - Luyện từ và câu: Động từ

4th Grade

10 Qs

chủ nghĩa mác lênin

chủ nghĩa mác lênin

1st Grade

10 Qs

nghĩa thầy trò

nghĩa thầy trò

5th Grade

10 Qs

BT từ đa nghĩa

BT từ đa nghĩa

5th Grade

10 Qs

CHÍ PHÈO

CHÍ PHÈO

1st - 2nd Grade

8 Qs

QUIZ HỌC THỬ

QUIZ HỌC THỬ

3rd - 5th Grade

10 Qs

Luyện từ và câu_MRVT Hoà Bình_9/11/2021

Luyện từ và câu_MRVT Hoà Bình_9/11/2021

5th Grade

4 Qs

KHỞI ĐỘNG

KHỞI ĐỘNG

4th Grade

8 Qs

TỪ ĐỒNG NGHĨA- TRÁI NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA- TRÁI NGHĨA

Assessment

Quiz

Social Studies

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Mỹ Phụng

Used 2+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ ngữ thích hợp để điền vào câu sau:

Câu văn cần được ................ cho trong sáng và súc tích

A. Đẽo

B. Gọt giũa

C. Vót bào

D. Mài giũa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Điền từ còn thiếu vào chỡ trống trong câu sau:

  • - Dòng sông chảy rất .................. giữa hai bờ xanh mướt lá ngô

A. hiền lành

B. hiền hoà

C. hiền từ

D. hiền hậu

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Tìm từ chỉ màu đen để mô tả hình ảnh sau:

Ngựa .......

Answer explanation

Ngựa màu đen gọi là ngựa ô

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tìm cặp từ trái nghĩa với hình ảnh sau:

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm câu chỉ toàn các từ trái nghĩa với "siêng năng"

A. lười nhác, lười biếng, đua đòi

B. lười chảy thây, lười nhác, đua ganh

C. lười biếng, biếng nhác, chây lười

D. chây lười, đua đòi, đua ganh

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Tìm 1 từ chỉ màu sắc của mặt trời đồng nghĩa với từ "đỏ" trong hình ảnh sau:

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền lần lượt các từ trái nghĩa với các từ sau:

vui vẻ - ................; cao thượng – ..................; cẩn thận – ......................;              

A. phiền muộn, thấp tè, cẩu thả

B. buồn bã, thấp kém, cẩu thả

C. phiền muộn, thấp kém, nhanh nhạy

D. buồn bã, thấp tè, nhanh nhạy