TỪ ĐỒNG NGHĨA- TRÁI NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA- TRÁI NGHĨA

1st - 5th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 2 - Tin lớp 4

Bài 2 - Tin lớp 4

4th Grade

10 Qs

TIẾNG VIỆT 4 TUẦN 19

TIẾNG VIỆT 4 TUẦN 19

4th Grade

10 Qs

thầy cúng đi bệnh viện

thầy cúng đi bệnh viện

1st - 5th Grade

10 Qs

Hành trình của dòng sông Hương

Hành trình của dòng sông Hương

1st - 10th Grade

10 Qs

Ai nhanh hơn?

Ai nhanh hơn?

1st Grade - University

10 Qs

Đề ôn tập cuối kì 2 TV lớp 4 (Đề 1)

Đề ôn tập cuối kì 2 TV lớp 4 (Đề 1)

4th Grade

10 Qs

QUIZ KHÁM PHÁ NƯỚC Ý

QUIZ KHÁM PHÁ NƯỚC Ý

1st - 10th Grade

10 Qs

Pháp luật khối 1

Pháp luật khối 1

1st Grade

11 Qs

TỪ ĐỒNG NGHĨA- TRÁI NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA- TRÁI NGHĨA

Assessment

Quiz

Social Studies

1st - 5th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Mỹ Phụng

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ ngữ thích hợp để điền vào câu sau:

Câu văn cần được ................ cho trong sáng và súc tích

A. Đẽo

B. Gọt giũa

C. Vót bào

D. Mài giũa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Điền từ còn thiếu vào chỡ trống trong câu sau:

  • - Dòng sông chảy rất .................. giữa hai bờ xanh mướt lá ngô

A. hiền lành

B. hiền hoà

C. hiền từ

D. hiền hậu

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Tìm từ chỉ màu đen để mô tả hình ảnh sau:

Ngựa .......

Answer explanation

Ngựa màu đen gọi là ngựa ô

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tìm cặp từ trái nghĩa với hình ảnh sau:

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm câu chỉ toàn các từ trái nghĩa với "siêng năng"

A. lười nhác, lười biếng, đua đòi

B. lười chảy thây, lười nhác, đua ganh

C. lười biếng, biếng nhác, chây lười

D. chây lười, đua đòi, đua ganh

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Tìm 1 từ chỉ màu sắc của mặt trời đồng nghĩa với từ "đỏ" trong hình ảnh sau:

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền lần lượt các từ trái nghĩa với các từ sau:

vui vẻ - ................; cao thượng – ..................; cẩn thận – ......................;              

A. phiền muộn, thấp tè, cẩu thả

B. buồn bã, thấp kém, cẩu thả

C. phiền muộn, thấp kém, nhanh nhạy

D. buồn bã, thấp tè, nhanh nhạy