12-Lý thuyết ôn TN THPT Part 2- 32 câu

Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Medium
Lan Luong
Used 7+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mạo từ "the" đứng trước các danh từ nào sau đây:
the + piano/ violin/ drum/ trumpet/ guitar.
the + piano/ voleyball/ drum/ trumpet/ guitar.
the + piano/ voleyball/ drum/ trumpet/ Christams
the + soccer/ voleyball/ drum/ trumpet/ guitar.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(Phần 15 câu ngữ pháp và từ vựng - Câu MỆNH ĐỀ TRẠNG NGỮ: TLĐ & HTHT/ HTĐ/ HTHT Tiếp diễn): Khi trên câu hỏi là thì Tương lai đơn (will/ won't) thì chọn đáp án chứa....
had + Ved/ cột 3 BQT hoặc
had + been + V-ing
hoặc Vo/s/es/ is/are
have/has + Ved/ cột 3 BQT hoặc
have/has + been + V-ing
hoặc Ved/ cột 2
have/has + Ved/ cột 3 BQT hoặc
have/has + been + V-ing
hoặc Vo/s/es/ is/are
have/has + Ved/ cột 3 BQT
hoặc Ved/ cột 2/ were/ was
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(DẠNG BÀI “nối câu” liên quan đến “điều ước” và điều kiện loại 2): Công thức Câu điều kiện Loại 2 là....
If + S + Ved/ cột 2 BQT / didn’t + Vo/ were , S + would/ could/ should (not) + V0
S + wish(es)/ If only S + didn’t + Vo/ Ved/ cột 2 BQT/ were
S + wish(es)/ If only S + had + Ved/ cột 3
If + S + had + Ved/ cột 3 , S + would/ could/ should (not) have+ Ved/ cột 3
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(DẠNG BÀI “nối câu” liên quan đến “điều ước” và điều kiện loại 2): Công thức Điều ước hiện tại là....
S + wish(es)/ If only S + didn’t + Vo/ Ved/ cột 2 BQT/ were
S + wish(es)/ If only S + had + Ved/ cột 3 BQT
S + wish(es)/ If only S + V0
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(DẠNG BÀI “nối câu” liên quan đến “điều ước” và điều kiện loại 2): Dấu hiệu thường gặp của Thì hiện tại ở câu hỏi trong dạng bài nối câu là....
- did/ didn’t/ was/ were
- Ved/ cột 2 BQT
- ago/ yesterday/ in + tgian trong quá khứ/ last (week/ month/ year..)
- did/ didn’t/ was/ were
- Ved/ cột 2 BQT
- do/ don’t/ does/ doesn’t/ have/ haven’t/ has/ hasn’t
- is/ am/ are (not)
- do/ don’t/ does/ doesn’t/ have/ haven’t/ has/ hasn’t
- Vo/s/es
- today, now, usually, always….
- do/ don’t/ does/ doesn’t/ have/ haven’t/ has/ hasn’t
- Vo/s/es
- did/ didn’t/ was/ were
- Ved/ cột 2 BQT
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(Đọc điền từ - Câu Lượng từ/ đại từ): Khi danh từ phía sau chỗ trống là số nhiều thì thường chọn đáp án có chứa các lượng từ/ đại từ là...
another, one, every, each, much
many, one, every, some, much
many, a lot of/ lots of, some, other
many, one, a lot of/ lots of, some, others
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(Đọc điền từ - Câu Lượng từ/ đại từ): Khi danh từ phía sau chỗ trống là số ít thì thường chọn đáp án có chứa các lượng từ/ đại từ là...
another, one, every, each, much
many, one, every, each, much
many, one, every, some, much
other, one, every, each, much
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Thì hiện tại tiếp diễn

Quiz
•
7th - 12th Grade
35 questions
Sự hòa hợp chủ ngữ và động từ

Quiz
•
12th Grade
31 questions
GRAMMAR - TAG QUESTIONS

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
WRITING

Quiz
•
12th Grade
35 questions
Present simple

Quiz
•
7th Grade - University
30 questions
a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 ( hongdat)

Quiz
•
5th Grade - University
27 questions
IELTS Writing: Government

Quiz
•
12th Grade
35 questions
REPORTED SPEECH

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade