Điều hoà biểu hiện gen nhân thực (2)

Điều hoà biểu hiện gen nhân thực (2)

University

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

DTTVĐC- QLDT

DTTVĐC- QLDT

University

28 Qs

SHDT câu 30 đến 58

SHDT câu 30 đến 58

University

29 Qs

ĐỀ ÔN TẬP 8

ĐỀ ÔN TẬP 8

12th Grade - University

25 Qs

Di truyền

Di truyền

University

26 Qs

SINH HỌC PHÂN TỬ

SINH HỌC PHÂN TỬ

University

22 Qs

Ôn tập cuối kì môn Sinh học đại cương 1 (1)

Ôn tập cuối kì môn Sinh học đại cương 1 (1)

University

24 Qs

Luyện tập về Gen mã di truyền

Luyện tập về Gen mã di truyền

University

28 Qs

sinh 12 gk1 bai 1

sinh 12 gk1 bai 1

12th Grade - University

23 Qs

Điều hoà biểu hiện gen nhân thực (2)

Điều hoà biểu hiện gen nhân thực (2)

Assessment

Quiz

Biology

University

Medium

Created by

Quang Minh

Used 2+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

RNA nhiều khả năng đã xuất hiện trước DNA và protein trong quá trình tiến hoá. Bằng chứng nào sau đây ủng hộ giả thuyết này (chọn các phương án đúng)?

RNA có khả năng lưu trữ thông tin di truyền thông qua các base như DNA

Ribozyme có bản chất là RNA có khả năng xúc tác nhiều loại phản ứng hoá học như thuỷ phân, tổng hợp,...

RNA có khả năng tự nhân đôi nhờ xúc tác bởi zibozyme mà không cần sự tham gia của protein

Protein không những có khả năng xúc tác phổ rộng mà còn có thể thực hiện nhiều chức năng khác (cấu trúc, vận chuyển,...)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Các thuật ngữ "xoắn-uốn-xoắn", "xoắn-vòng-xoắn", "ngón tay kẽm", "miền điều hoà chủ đạo" (homeodomain),... đề cập đến miền chức năng của loại protein nào sau đây?

Protein xúc tác (enzyme)

Protein cấu trúc

Protein liên kết DNA

Protein thụ thể/truyền tin

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Quá trình nào sau đây gắn liền với kết thúc phiên mã ở sinh vật nhân thực?

Gắn mũ đầu 5'

Gắn đuôi polyA đầu 3'

Cắt nối intron-exon

Sự tách rời của các yếu tố phiên mã chung khỏi RNA pol II

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Promoter lõi ở sinh vật chứa trình tự TATA đặc trưng được nhận diện bởi yếu tố phiên mã chung nằm ở vị trí nào sau đây?

-10

-15

-25

-35

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Phát biểu nào sau đây là đúng về kết thúc phiên mã (đối với các gen mã hoá protein bởi RNA pol II) ở sinh vật nhân thực?

RNA pol II phiên mã qua trình tự kết thúc và tự kết thúc phiên mã

Enzyme exonuclease bám vào đầu 5' của RNA đang được tổng hợp và phân giải dần nó cho đến khi bắt kịp RNA pol II

Gắn mũ đầu 5' và đuôi polyA xảy ra sau khi phiên mã kết thúc

Xuất hiện trình tự kẹp tóc làm RNA pol II dừng lại tạm thời và giải phóng mạch RNA đang được tổng hợp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Quá trình hoàn thiện rRNA và tRNA từ bản phiên mã tiền thân có đặc điểm gì giống nhau?

RNA tiền thân được cắt xén bởi enzyme để tạo thành phân tử RNA trưởng thành có chức năng

Một số base trên RNA tiền thân được biến đổi hoá học thành các dẫn xuất của nó

Xảy ra ở nhân con (hạch nhân)

Bổ sung trình tự 5'-CCA-3' vào đầu 3' của phân tử RNA trưởng thành

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Loại biến đổi nào sau đây xảy ra với RNA của gen mã hoá protein trong đó các đoạn trình tự không mã hoá xen giữa các trình tự mã hoá được loại bỏ, tạo thành phân tử RNA chứa vùng mã hoá liên tục?

Hoàn thiện

Biên tập

Biến đổi hoá học

Cắt nối

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?