ENGLISH 9: VOCABULARY UNIT 1

ENGLISH 9: VOCABULARY UNIT 1

9th Grade

75 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review Mid-term Grade 9 ( No 5)

Review Mid-term Grade 9 ( No 5)

9th Grade

80 Qs

MẠO TỪ

MẠO TỪ

9th Grade

74 Qs

V / to V / Ving

V / to V / Ving

1st Grade - Professional Development

74 Qs

Test Grade 9 2nd ( No 1)

Test Grade 9 2nd ( No 1)

9th Grade

80 Qs

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh

9th Grade - University

79 Qs

Pháp luật đo đạc 80

Pháp luật đo đạc 80

KG - 12th Grade

80 Qs

vocab u11

vocab u11

9th Grade

73 Qs

GR QAnh - W18-W21 p1

GR QAnh - W18-W21 p1

6th - 9th Grade

78 Qs

ENGLISH 9: VOCABULARY UNIT 1

ENGLISH 9: VOCABULARY UNIT 1

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Phương Uyênnn

Used 27+ times

FREE Resource

75 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Artisan (n) có nghĩa là?

thợ làm nghề thủ công

thợ đánh cá

công nhân

không có đáp án

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Pottery" (n) có nghĩa là gì?

Đồ thực phẩm

Đồ thủ công

Đồ gốm

Giấy tờ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Craft" (n) có nghĩa là gì?

đồ thủ công

đồ gốm sứ

đồ tái chế

đồ chơi trẻ em

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Set up" có nghĩa là gì?

sáng tạo

từ bỏ

vứt bỏ

thành lập

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Take over" có nghĩa là gì?

Từ bỏ

Tiếp quản

Thành lập

Bỏ qua

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Attraction" có nghĩa là gì?

Địa điểm

Sự sợ hãi

Điểm/ Sự hấp dẫn

Đánh lạc hướng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"workshop" có nghĩa là gì?

công ty

công trường

công xưởng

không có đáp án

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?