Bài 8 : 這是我們新買的電視機

Quiz
•
World Languages
•
12th Grade
•
Easy
Hồng Thắm
Used 2+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây mang nghĩa ''thường thường, thường xuyên''
最
常常
不錯
就
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
từ nào dưới đây trái nghĩa với 難?
容易
最
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây phù hợp với bức ảnh?
奶茶
紅茶
水
誰
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
我最喜歡喝茶。
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây KHÔNG liên quan tới 有錢?
khá giả
giàu
có tiền
nghèo khổ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây đồng nghĩa với 爸爸?
父母
父親·
母親
媽媽
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
我姐姐是一個畫家
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
カレーライスQuizizz練習問題

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
5年级<我爱华文>语法挑战题 1

Quiz
•
10th - 12th Grade
16 questions
社 交 媒 体 Shèjiāo méitǐ, Part C & D #1

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
Hsk 3

Quiz
•
1st Grade - University
18 questions
試教版-時代華語B4-L9近義詞練習

Quiz
•
KG - University
15 questions
U5 AP vocab-5 志向理想

Quiz
•
12th Grade
21 questions
花木兰(人物、电影、美德měidé Virtue)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
2MR2 文化小小測(哈哈哈哈哈哈)

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade