CN 11. BÀI 5. NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI

Quiz
•
Education
•
11th Grade
•
Medium
Nguyễn Thị Hương
Used 7+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Giống thuần chủng là giống có đặc tính di truyền ..................và ổn định, các thế hệ con cháu sinh ra giống với thế hệ trước.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nhân giống thuần chủng, con đực và con cái như thế nào?
Trong cùng một giống
Khác giống
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nhân giống thuần chủng, đời con có đặc điểm gì?
Tốt hơn bố mẹ
Cùng giống với bố mẹ
Khác giống với bố mẹ
Là con lai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu không phải là mục đích của nhân giống thuần chủng?
Bảo tồn các giống vật nuôi quý hiếm
Phát triển, khai thác ưu thế của các giống vật nuôi nội
Duy trì và củng cố lại các đặc điểm di truyền của giống địa phương đang bị thoái hoá
Tạo ra ưu thế lai ở đời con
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu không phải là đặc điểm của lợn Móng Cái?
Là giống lợn nội địa, có nguồn gốc từ huyện Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
Lợn dễ nuôi, đẻ nhiều, chịu được kham khổ
Chất lượng thịt thơm ngon
Đầu đen, mõm trắng, lưng đen, bụng trắng, bốn chân đen.
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Có..............phương pháp nhân giống vật nuôi.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để tăng số lượng các giống nhập nội, người ta dùng phương pháp nhân giống nào?
Nhân giống thuần chủng
Lai giống
Lai kinh tế
Lai cải tạo
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Giữ Chữ Tín

Quiz
•
7th Grade - University
12 questions
Bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Trung thu độc lập

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Công nghệ 3 - I

Quiz
•
3rd Grade - University
20 questions
Chủ đề 1: Máy tính và cộng đồng

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
HVHQ7. Ôn tập truyện khoa học viễn tưởng

Quiz
•
7th Grade - University
20 questions
chính sách giáo dục gia lai

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
MUỐI CỦA RỪNG

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade