GIỮA KÌ 1. LỚP 11

GIỮA KÌ 1. LỚP 11

11th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cacbon và hợp chất

Cacbon và hợp chất

11th Grade

18 Qs

ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

1st - 12th Grade

20 Qs

ALKENE - ALKYNE

ALKENE - ALKYNE

11th Grade

20 Qs

ĐỀ 009

ĐỀ 009

9th - 12th Grade

20 Qs

TỰ TÌNH II HỒ XUÂN HƯƠNG

TỰ TÌNH II HỒ XUÂN HƯƠNG

11th Grade

20 Qs

ÔN TẬP HYDROCARBON

ÔN TẬP HYDROCARBON

11th Grade

20 Qs

Đố vui hóa

Đố vui hóa

11th Grade

20 Qs

DẪN XUẤT HALOGEN

DẪN XUẤT HALOGEN

11th Grade

20 Qs

GIỮA KÌ 1. LỚP 11

GIỮA KÌ 1. LỚP 11

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Easy

Created by

Thanh Hang

Used 3+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Môi trường trung tính là môi trường có

    

pH < 7.    

pH > 7.    

pH = 7.   

pH = 3.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong ammonia (NH3), nitrogen có số oxi hóa là

    

-3.  

+4.   

+5.  

+3.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu không đúng khi nói về muối ammonium:

    

Là các hợp chất có chứa ion ammonium (NH4+).

Hầu hết các muối này tan tốt trong nước.

Các muối ammonium tan tốt trong nước đều điện ly hoàn toàn.

Muối ammonium ở dạng rắn và rất bền với nhiệt.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để tạo độ xốp cho một số loại bánh, có thể dùng muối nào sau đây làm bột nở?

    

NH4NO2.   

(NH4)2SO4.  

NH4HCO3.

CaCO3.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào dưới đây là phản ứng thuận nghịch?

2SO2  +  O2   ⇌   2SO3  

C2H5OH  + 3O2 →  2CO2  + 3H2O

Mg  + 2HCl  → MgCl2  +  H2

2KClO3 →  2KCl  + 3O2

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát biểu nào sau đây đúng?

  

Giá trị pH tăng thì độ base giảm.   

Dung dịch base làm quỳ tím hoá xanh.

Giá trị pH tăng thì độ acid tăng.

Dung dịch có pH >7 làm quỳ tím hoá đỏ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để chuẩn độ 10 ml dung dịch NaOH aM, cần 12 ml dung dịch HCl 0,1M. Giá trị của a là

    

0,12.      

0,24. 

1,2.  

0,1.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?