HNO3 tinh khiết là chất lỏng có màu gì

Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
Specialty
•
University
•
Medium
Cuong Le
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. Vàng.
B. Không màu.
C. Da cam.
D. Nâu đỏ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các nhận định sau về tính chất hóa học của nitric acid:
(1) có tính acid mạnh; (2) có tính acid yếu; (3) có tính oxi hóa mạnh; (4) có tính khử mạnh.
Số nhận định đúng là
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nitrogen dioxide là chất khí
A. không màu
B. không màu, hóa nâu trong không khí
C. nâu đỏ, chuyển không màu trong không khí
D. nâu đỏ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phú dưỡng là hiện tượng xảy ra do sự gia tăng hàm lượng của nguyên tố nào trong nước?
A. Fe, Mn
B. N,P
C. Cả, Mg
D. CI,F
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. HNO3 đặc, nóng không hòa tan kim loại nào
A. Al
B. Fe
C. Cu
D. Au
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất khí nào sau đây không phải là nguyên nhân chính gây nên hiện tượng mưa acid?
A. SO2
B. NO2
C. NO
D. CO
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hiện tượng phú dưỡng là một biểu hiện của môi trường ao, hồ bị ô nhiễm do dư thừa các chất dinh dưỡng, Sự due thừa dinh dưỡng chủ yếu do hàm lượng các ion nào sau đây vượt quá mức cho phép?
A. Sodium, potassium
B. Calcium, magnesium
C. Nitrate, phosphate
D. Chloride, sulfate
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
untitled

Quiz
•
2nd Grade - University
15 questions
Chuyên đề : Nhà ga, depot đường sắt đô thị

Quiz
•
University
10 questions
Quiz về Phân Tích Tổ Chức Đoạn Văn

Quiz
•
University
10 questions
PHỔI - HÔ HẤP

Quiz
•
University
10 questions
ôn tập Triết

Quiz
•
University
15 questions
MINIGAME CANDYDATE WITH MARCOM

Quiz
•
University
11 questions
HBQBC

Quiz
•
University
15 questions
Câu hỏi cá nhân trên lớp 01 (SDTTĐT COPD)

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade