
Huult_ss46_EEL116_Cost_ Chi phí cơ hội, tối thiểu chi phí

Quiz
•
Specialty
•
University
•
Medium
La Hữu
Used 8+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chi phí cơ hội (Opportunity cost) là
Lợi ích bị bỏ qua khi lựa chọn phương án này thay vì các phương án khác
Tiền lời lớn nhất có thể đạt được
Tiền lời bé nhất có thể đạt được
Tối thiểu hóa chi phí để đạt được lợi ích
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ví dụ đúng về chi phí cơ hội (Opportunity cost)
Khi bạn lựa chọn giữa việc kinh doanh bán thức ăn hay bán nước uống
Khi bạn tiết kiệm tiền
Khi bạn chuẩn bị tiền đi du lịch
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chi phí chìm (sunk cost) là
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tối thiểu hóa chi phí (Cost minimization) là
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nghĩa của phân bổ chi phí (Cost Allocation)
Quá trình phân chia chi phí cho các hoạt động, sản phẩm hoặc dự án cụ thể
Tất cả đều sai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu sai
Tiền thuê mặt bằng kinh doanh hàng tháng là chi phí cố định.
Tiền mua nguyên liệu làm bánh là chi phí biến đổi.
Tiền bị mất đi không thể lấy lại được là chi phí chìm.
Tất cả đều sai.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu sai về chi phí cố định
Chi phí cố định không liên quan đến số hàng hóa bán được.
Chi phí cố định tăng theo số hàng hóa bán được.
Chi phí cố định là chi phí không đổi theo thời gian, quy mô kinh doanh.
Tiền trả lãi vay ngân hàng định kỳ hàng tháng là chi phí cố định.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
MODULE QUẢN TRỊ RRHĐ CQL

Quiz
•
University
15 questions
Đố vui NLKT 1

Quiz
•
University
10 questions
Trắc nghiệm MKT căn bản

Quiz
•
University
8 questions
TRẮC NGHIỆM CHỦ ĐỀ CHƯƠNG 09B

Quiz
•
University
12 questions
Phân tích TCDN 1

Quiz
•
University
10 questions
Quizizz chuyển đổi số

Quiz
•
University
10 questions
Thêm kiến thức - Thêm quà vui

Quiz
•
University
10 questions
Trắc nghiệm buổi 1- Học phần Marketing căn bản

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Specialty
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University