BY LEDUYHUNG DXBP E8 U9 VOCA TEST 1

BY LEDUYHUNG DXBP E8 U9 VOCA TEST 1

9th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 2

Unit 2

9th - 12th Grade

30 Qs

B2 - UNIT 3 - TỪ VỰNG (2)

B2 - UNIT 3 - TỪ VỰNG (2)

9th Grade

35 Qs

Kiểm tra từ vựng Life Story

Kiểm tra từ vựng Life Story

9th - 12th Grade

33 Qs

3 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 1 LỚP 10

3 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 1 LỚP 10

1st - 12th Grade

31 Qs

VOCABULARY UNIT 9

VOCABULARY UNIT 9

9th - 12th Grade

30 Qs

BY LEDUYHUNG DXBP E9 U3 VOCA TEST 1

BY LEDUYHUNG DXBP E9 U3 VOCA TEST 1

9th Grade

30 Qs

Ôn 10. Vocabulary 3

Ôn 10. Vocabulary 3

9th Grade

30 Qs

H2311 - TACOHAI - V - TEST - 230812

H2311 - TACOHAI - V - TEST - 230812

9th - 12th Grade

34 Qs

BY LEDUYHUNG DXBP E8 U9 VOCA TEST 1

BY LEDUYHUNG DXBP E8 U9 VOCA TEST 1

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Duy Lê

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

authority

(n) chính quyền

(n/v) thiệt hại, gây tổn hại

(v) phá hủy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

damage

(n/v) thiệt hại, gây tổn hại

(v) phá hủy

(n) thảm họa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

destroy

(v) phá hủy

(n) thảm họa

(n) trận động đất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

disaster

(n) thảm họa

(n) trận động đất

(np) bộ dụng cụ dùng khi khẩn cấp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

earthquake

(n) trận động đất

(np) bộ dụng cụ dùng khi khẩn cấp

(v) phun trào

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

emergency kit

(np) bộ dụng cụ dùng khi khẩn cấp

(v) phun trào

(n) độ F (đo nhiệt độ)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

erupt

(v) phun trào

(n) độ F (đo nhiệt độ)

(n) cái phễu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?