Ngữ pháp 30-31 ngày 2

Ngữ pháp 30-31 ngày 2

KG

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NGỮ PHÁP 42-43 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 42-43 NGÀY 1

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP BÀI 28-29 NGÀY 1

NGỮ PHÁP BÀI 28-29 NGÀY 1

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP 36-37 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 36-37 NGÀY 1

KG

10 Qs

APP MBBANK( Cơ bản)

APP MBBANK( Cơ bản)

Professional Development

12 Qs

Ngữ pháp bài 46-47 ngày 2

Ngữ pháp bài 46-47 ngày 2

KG

10 Qs

ngữ pháp bài 40-41 ngày 2

ngữ pháp bài 40-41 ngày 2

KG

10 Qs

Ngữ pháp bài 36-37 ngày 2

Ngữ pháp bài 36-37 ngày 2

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP 40-41 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 40-41 NGÀY 1

KG

10 Qs

Ngữ pháp 30-31 ngày 2

Ngữ pháp 30-31 ngày 2

Assessment

Quiz

Financial Education

KG

Hard

Created by

chungeri tiengnhat

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

                Điền từ thích hợp vào chỗ trống

 

1)わたしのノートに     をかいてあります。

なまえ

ボールペン     

かみ

えんぴつ

Answer explanation


"(1) わたしのノートに なまえ をかいてあります。"

Dịch: "Tên của tôi đã được viết trong sổ tôi."

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

あした のぼ る やま は はじめて ですから、    をよく みておきます

やま

かわ

みち

ちず

Answer explanation

あしたのぼるやまははじめてですから、ちず をよくみておきます。"

Dịch: "Vì ngày mai sẽ đi leo núi lần đầu, nên tôi sẽ xem bản đồ kỹ."

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

                Điền từ thích hợp vào chỗ trống

     ではたらこう とおもっています。

パソコン

がいこく

とけい)

はは

Answer explanation


"(3) がいこく)ではたらこうとおもっています。"

Dịch: "Tôi đang nghĩ đến việc làm ở nước ngoài."


4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

7じ の     に のる よていです 。

じかん

かいぎ

しんかんせん

かいしゃ

Answer explanation

"(4) 7じの しんかんせん にのるよていです。"

Dịch: "Tôi dự định sẽ đi tàu Shinkansen lúc 7 giờ."

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Điền từ thích hợp vào chỗ trống

りょこうに いくひとは、    のよていです。

ほっかいどう

10 じん  

にもつ

パスポート

Answer explanation

"(5) りょこう に いく ひと は、ほっかいどう の よてい です。"

Dịch: "Người đi du lịch dự định đến Hokkaido."

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

   Chọn  từ  thích hợp điền vào dấu   sao   

(1)            _______の__ に _______  _______。

しておきます

コピー  

まえ

かいぎ

Answer explanation

"(1)  かいぎ のまえ に コピー しておきます。"

 

Dịch: "Trước buổi làm việc, tôi sẽ sao chép."

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

   Chọn  từ  thích hợp điền vào dấu   sao   

            ________に _______の が _______。

このほん

あのきかい

つかいかた

かいてあります

Answer explanation

このほんに あのきかいの  かい かた が かいてあります。"

 

Dịch: "Trên máy đó có cách sử dụng của cuốn sách này."

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Financial Education