KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN

KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN

6th Grade

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập Học Kì II - KHTN 6

Ôn Tập Học Kì II - KHTN 6

6th Grade

40 Qs

Khóa lưỡng phân- Vi khuẩn- Vi rus

Khóa lưỡng phân- Vi khuẩn- Vi rus

6th Grade

40 Qs

SINH6_ÔN TẬP VỀ HOA - QUẢ - HẠT

SINH6_ÔN TẬP VỀ HOA - QUẢ - HẠT

6th Grade

40 Qs

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH SINH

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH SINH

6th - 8th Grade

48 Qs

Bé ôn KHOA HOC

Bé ôn KHOA HOC

6th - 8th Grade

41 Qs

Ôn tập giữa kì Cn 6

Ôn tập giữa kì Cn 6

6th Grade

44 Qs

Ôn Tập Cuối Học Kỳ 2

Ôn Tập Cuối Học Kỳ 2

6th Grade

40 Qs

KHTN 6 HK2

KHTN 6 HK2

6th Grade

41 Qs

KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN

KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN

Assessment

Quiz

Science

6th Grade

Medium

Created by

Vũ Thơm

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

44 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Bệnh nào do nấm gây ra?

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tên loại nấm quan sát được qua hình ảnh sau là

A. nấm hương.

B. nấm mộc nhĩ.

C. nấm mốc.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách phòng chống bệnh do nấm gây ra là

A. vệ sinh cá nhân sạch sẽ

B. không vệ sinh môi trường xung quanh

C. tiếp xúc trực tiếp với nguồn bệnh

D. sử dụng chung dụng cụ vệ sinh cá nhân

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trên da xuất hiện vùng trắng xám, sau đó thành các búi trắng như bông, da tróc vảy là biểu hiện của bệnh

A. nấm mốc cá.

B. sốt xuất huyết.

C. nấm da tay.

D. mốc xám ở dâu tây.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành phần có trong cấu tạo virus là

A. vỏ protein.

B. nhân.

C. màng sinh chất.

D. tế bào chất.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bệnh do nấm gây ra là

A. bạch tạng

B. tay chân miệng

C. tiêu chảy

D. lang ben

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vai trò của đa dạng sinh học đối với tự nhiên là

A. cung cấp lương thực.

B. cung cấp thực phẩm.

C. điều hòa khí hậu.

D. làm dược liệu.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?