
Vật Lý

Quiz
•
Other
•
11th Grade
•
Medium
27 Lâm Nhật Minh 11A19
Used 2+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xét một dây dẫn có tiết diện thẳng S, n là mật độ hạt tải điện trong dây dẫn, v là vận tốc trôi của hạt tải điện, q là độ lớn điện tích của hạt tải điện. Công thức nào sau đây là đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xét một dây dẫn có tiết diện thẳng S, n là mật độ hạt tải điện trong dây dẫn, v là vận tốc trôi của hạt tải điện, q là độ lớn điện tích của hạt tải điện, cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn có độ lớn là I. Công thức nào sau đây là đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận xét nào sau đây là đúng nhất về dòng điện không đổi:
có cường độ không đổi nhưng có chiều có thể thay đổi được theo thời gian
có chiều không đổi nhưng có cường độ có thể thay đổi được theo thời gian
có cả cường độ và chiều không thay đổi theo thời gian
có cả cường độ và chiều thay đổi được theo thời gian
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
là điện tích hạt mang điện dịch chuyển qua tiết diện thẳng S, đơn vị là Fara (F)
là điện lượng dịch chuyển qua tiết diện thẳng S, đơn vị là Fara (F)
là điện tích hạt mang điện dịch chuyển qua tiết diện thẳng S, đơn vị là Culong (C)
là điện lượng dịch chuyển qua tiết diện thẳng S, đơn vị là Culong (C)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xét một đoạn dây dẫn có điện lượng dịch chuyển qua tiết diện thẳng trong thời gian . Cường độ dòng điện xuất hiện trên đoạn này này được xác định bởi công thức
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một đoạn dây dẫn có chiều dài ; tiết diện thẳng đoạn dây dẫn S, điện trở suất của dây dẫn làm bằng kim loại . Điện trở của đoạn dây dẫn này được xác định theo công thức
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị đo cường độ dòng điện là
Ampe (A)
Vôn (V)
Culong (C)
Fara (F)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
43 questions
Quiz về Đội TNTP Hồ Chí Minh

Quiz
•
9th - 12th Grade
45 questions
[ Kết nối tri thức] Tin học 11-hk1

Quiz
•
11th Grade
36 questions
Kiểm tra kiến thức về Nhật Bản và Trung Quốc

Quiz
•
11th Grade
40 questions
Quiz về Công dân và Nghĩa vụ

Quiz
•
11th Grade
43 questions
ôn Kt

Quiz
•
11th Grade
45 questions
Bình đẳng giới và quyền công dân

Quiz
•
11th Grade
45 questions
Cộng vận tốc - Vật lý 10

Quiz
•
6th Grade - University
40 questions
sinh đề 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
6 questions
Rule of Law

Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
ACT Math Practice Test

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Hispanic Heritage Month

Quiz
•
KG - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Would you rather...

Quiz
•
KG - University