Từ vựng về chủ đề Phương pháp học tập

Từ vựng về chủ đề Phương pháp học tập

9th - 12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English vocabulary 1

English vocabulary 1

10th - 11th Grade

12 Qs

PASSIVE VOICE THEORY

PASSIVE VOICE THEORY

12th Grade

10 Qs

Reading Vocabulary 3

Reading Vocabulary 3

1st - 12th Grade

11 Qs

Phân biệt các hình thức hóa đơn điện tử TT78

Phân biệt các hình thức hóa đơn điện tử TT78

9th Grade

10 Qs

choose the Vietnamese meanings of these words

choose the Vietnamese meanings of these words

9th Grade

15 Qs

T4 - 19/01/2022

T4 - 19/01/2022

10th Grade

7 Qs

GRAMMAR for IELTS - lesson 2

GRAMMAR for IELTS - lesson 2

12th Grade

10 Qs

Bài 12 - Sinh 9

Bài 12 - Sinh 9

9th Grade

10 Qs

Từ vựng về chủ đề Phương pháp học tập

Từ vựng về chủ đề Phương pháp học tập

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

hiền anh

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nền tảng/ diễn đàn về ngôn ngữ

Answer explanation

language (danh từ): ngôn ngữ
platform(danh từ): diễn đàn
=> language platform (cụm danh từ): diễn đàn về ngôn ngữ

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Phương pháp lặp lại gián đoạn

Answer explanation

spaced (tính từ): có khoảng cách, có sự giãn cách, có sự ngắt
repetition (danh từ): sự lặp lại

=> spaced repetition (cụm danh từ): phương pháp lặp lại ngắt quãng

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sự nhận diện giọng nói

Answer explanation

voice (danh từ): giọng nói
recognition (danh từ): sự nhận diện

=> voice recognition (cụm danh từ): sự nhận diện bằng giọng nói

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

đóng vai trò như là

Answer explanation

play (động từ): chơi
role (danh từ): vai trò

=> play the role of (cụm động từ): đóng vai trò là cái gì

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

sự học tập suốt đời

Answer explanation

life(danh từ): cuộc đời
long(tính từ): dài

=> life-long( tính từ): suốt đời, kéo dài cả đời

learning (danh từ); sự học tập

=> life-long learning (cụm danh từ): sự học tập suốt đời

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

truy cập học liệu số

Answer explanation

access (động từ): truy cập

digital (tính từ): mang tính kĩ thuật số

learning(danh từ): sự học tập

resource (danh từ): nguồn tài liệu, nguồn

=> learning resource (cụm danh từ): tài liệu học tập)

=> digital learning resource (cụm danh từ): tài liệu học tập số

=> access digital resources: truy cập các tài liệu số

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

những tài liệu nghe - nhìn

Answer explanation

audio (tính từ): liên quan đến âm thanh
visual (tính từ): liên quan đến hình ảnh

=> audio - visual (tính từ ghép): nghe - nhìn

material (danh từ): nguyên liệu, tài liệu

=> audio - visual materials (cụm danh từ): các tài liệu nghe nhìn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?