Từ vựng về chủ đề Phương pháp học tập

Từ vựng về chủ đề Phương pháp học tập

9th - 12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 9

Grade 9

9th Grade

11 Qs

C59 ngày 28.10.2023

C59 ngày 28.10.2023

10th Grade

13 Qs

Unit 8 The Post Office

Unit 8 The Post Office

11th Grade

9 Qs

ai hỉa ai hơn

ai hỉa ai hơn

12th Grade

9 Qs

T4 - 19/01/2022

T4 - 19/01/2022

10th Grade

7 Qs

Bài tập củng cố

Bài tập củng cố

10th Grade

12 Qs

Friendship

Friendship

11th Grade

14 Qs

Skillful 4 R&W - Unit 2 - Reading 2: Feedback

Skillful 4 R&W - Unit 2 - Reading 2: Feedback

9th - 12th Grade

14 Qs

Từ vựng về chủ đề Phương pháp học tập

Từ vựng về chủ đề Phương pháp học tập

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

hiền anh

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nền tảng/ diễn đàn về ngôn ngữ

Answer explanation

language (danh từ): ngôn ngữ
platform(danh từ): diễn đàn
=> language platform (cụm danh từ): diễn đàn về ngôn ngữ

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Phương pháp lặp lại gián đoạn

Answer explanation

spaced (tính từ): có khoảng cách, có sự giãn cách, có sự ngắt
repetition (danh từ): sự lặp lại

=> spaced repetition (cụm danh từ): phương pháp lặp lại ngắt quãng

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sự nhận diện giọng nói

Answer explanation

voice (danh từ): giọng nói
recognition (danh từ): sự nhận diện

=> voice recognition (cụm danh từ): sự nhận diện bằng giọng nói

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

đóng vai trò như là

Answer explanation

play (động từ): chơi
role (danh từ): vai trò

=> play the role of (cụm động từ): đóng vai trò là cái gì

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

sự học tập suốt đời

Answer explanation

life(danh từ): cuộc đời
long(tính từ): dài

=> life-long( tính từ): suốt đời, kéo dài cả đời

learning (danh từ); sự học tập

=> life-long learning (cụm danh từ): sự học tập suốt đời

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

truy cập học liệu số

Answer explanation

access (động từ): truy cập

digital (tính từ): mang tính kĩ thuật số

learning(danh từ): sự học tập

resource (danh từ): nguồn tài liệu, nguồn

=> learning resource (cụm danh từ): tài liệu học tập)

=> digital learning resource (cụm danh từ): tài liệu học tập số

=> access digital resources: truy cập các tài liệu số

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

những tài liệu nghe - nhìn

Answer explanation

audio (tính từ): liên quan đến âm thanh
visual (tính từ): liên quan đến hình ảnh

=> audio - visual (tính từ ghép): nghe - nhìn

material (danh từ): nguyên liệu, tài liệu

=> audio - visual materials (cụm danh từ): các tài liệu nghe nhìn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?