Nền tảng/ diễn đàn về ngôn ngữ

Từ vựng về chủ đề Phương pháp học tập

Quiz
•
English
•
9th - 12th Grade
•
Hard
hiền anh
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Answer explanation
language (danh từ): ngôn ngữ
platform(danh từ): diễn đàn
=> language platform (cụm danh từ): diễn đàn về ngôn ngữ
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Phương pháp lặp lại gián đoạn
Answer explanation
spaced (tính từ): có khoảng cách, có sự giãn cách, có sự ngắt
repetition (danh từ): sự lặp lại
=> spaced repetition (cụm danh từ): phương pháp lặp lại ngắt quãng
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Sự nhận diện giọng nói
Answer explanation
voice (danh từ): giọng nói
recognition (danh từ): sự nhận diện
=> voice recognition (cụm danh từ): sự nhận diện bằng giọng nói
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
đóng vai trò như là
Answer explanation
play (động từ): chơi
role (danh từ): vai trò
=> play the role of (cụm động từ): đóng vai trò là cái gì
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
sự học tập suốt đời
Answer explanation
life(danh từ): cuộc đời
long(tính từ): dài
=> life-long( tính từ): suốt đời, kéo dài cả đời
learning (danh từ); sự học tập
=> life-long learning (cụm danh từ): sự học tập suốt đời
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
truy cập học liệu số
Answer explanation
access (động từ): truy cập
digital (tính từ): mang tính kĩ thuật số
learning(danh từ): sự học tập
resource (danh từ): nguồn tài liệu, nguồn
=> learning resource (cụm danh từ): tài liệu học tập)
=> digital learning resource (cụm danh từ): tài liệu học tập số
=> access digital resources: truy cập các tài liệu số
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
những tài liệu nghe - nhìn
Answer explanation
audio (tính từ): liên quan đến âm thanh
visual (tính từ): liên quan đến hình ảnh
=> audio - visual (tính từ ghép): nghe - nhìn
material (danh từ): nguyên liệu, tài liệu
=> audio - visual materials (cụm danh từ): các tài liệu nghe nhìn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
12 questions
Science & Technology - Phr. V

Quiz
•
9th Grade
8 questions
Tenses

Quiz
•
9th Grade
15 questions
Sound Sort

Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
翰林國中英語9上U2文法_現在分詞與過去分詞當形容詞

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Bài 8 - Sinh 9

Quiz
•
9th Grade
15 questions
IELTS Writing Task 1 - Line Chart Quiz

Quiz
•
10th Grade
15 questions
ODF 3_U8_LS

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
CONDITIONAL SENTENCES TYPE 2

Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
Discover more resources for English
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Right Triangles: Pythagorean Theorem and Trig

Quiz
•
11th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade
24 questions
LSO - Virus, Bacteria, Classification - sol review 2025

Quiz
•
9th Grade
65 questions
MegaQuiz v2 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade