ĐỊA 11

ĐỊA 11

11th Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ことば N5 pt 5 ai thắng măm kem cá :)

ことば N5 pt 5 ai thắng măm kem cá :)

KG - Professional Development

40 Qs

Ôn tập Ngữ văn 9 (Giải nghĩa từ)

Ôn tập Ngữ văn 9 (Giải nghĩa từ)

6th Grade - University

40 Qs

Gdcd

Gdcd

9th - 12th Grade

40 Qs

Bài 12

Bài 12

11th Grade

35 Qs

Test trắc nghiệm công dân

Test trắc nghiệm công dân

11th Grade

40 Qs

Bình đẳng trước Pháp luật

Bình đẳng trước Pháp luật

11th Grade

37 Qs

gdcd 11

gdcd 11

9th - 12th Grade

40 Qs

Giáo dục

Giáo dục

11th Grade

35 Qs

ĐỊA 11

ĐỊA 11

Assessment

Quiz

Education

11th Grade

Medium

Created by

Tú Ngọc

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Các trung tâm công nghiệp của Hoa Kỳ tập trung nhiều nhất ở vùng nào sau đây?

Đông Bắc.

Phía Bắc.

Ven Thái Bình Dương.

Ven vịnh Mê-hi-cô.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hình thức tổ chức sản xuất chủ yếu trong nông nghiệp Hoa Kỳ là

trang trại.

nông hộ.

hợp tác xã.

đồn điền.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát biểu nào sau đây đúng với ngành công nghiệp của Hoa Kỳ?

Khai khoáng là ngành chủ yếu.

Cơ cấu công nghiệp rất đa dạng.

Sự phân bố ít có những thay đổi.

Chỉ phát triển công nghệ cao.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phía Đông của Liên bang Nga tiếp giáp với đại dương nào sau đây?

Đại Tây Dương.

Ấn Độ Dương.

Thái Bình Dương.

Bắc Băng Dương.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phía Bắc của Liên bang Nga tiếp giáp với đại dương nào sau đây?

Đại Tây Dương.

Ấn Độ Dương.

Thái Bình Dương.

Bắc Băng Dương.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loại rừng chiếm diện tích lớn nhất ở Liên bang Nga là

rừng lá kim.

cây bụi gai.

rừng lá rộng.

thường xanh.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhật Bản nằm ở vị trí nào sau đây?

Đông Á.

Nam Á.

Bắc Á.

Tây Á.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?