
Plđc 3

Quiz
•
Social Studies
•
University
•
Easy
Anh Quốc
Used 5+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 130. Yếu tố nào sau đây không thể hiện nội dung mối quan hệ nhân quả giữa hành vi trái pháp luật và sự thiệt hại của xã hội
a. Sự thiệt hại của xã hội là kết quả tất yếu
b. Hành vi trái pháp luật là nguyên nhân trực tiếp
c. Hậu quả của vi phạm pháp luật phù hợp với mục đích của chủ thể
d. Hành vi xảy ra trước sự thiệt hại
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 131. Nội dung trách nhiệm pháp lý thể hiện
a. Quyền và nghĩa vụ của các chủ thể tham gia
b. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm pháp lý
c. Căn cứ truy cứu trách nhiệm pháp lý
d. Việc chủ thể vi phạm pháp luật có nghĩa vụ gánh chịu hậu quả bất lợi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 132. Quan hệ pháp luật hình thành do
a. Ý chí của cá nhân tham gia quan hệ xã hội
b. Ý chỉ của tổ chức xã hội
c. Ý chỉ của nhà nước
d. Ý chí của pháp nhân
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 133. Năng lực hành vi xuất hiện ở cá nhân khi
a. Được sinh ra
b. Có khả năng nhận thức
c. Đạt đến độ tuổi nhất định
d. Cả b và c đúng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 133. Năng lực hành vi của pháp nhân xuất hiện khi
a. Khi được cấp con dấu và mã số thuế
b. Cùng với năng lực pháp luật
c. Khi có quyết định thành lập pháp nhân
d. Cả a, b và c đúng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 134. Văn bản có giá trị pháp lý cao nhất trong hệ thống văn bản luật ở nước ta là
a. Luật
b. Hiến pháp
c. Pháp lệnh
d. Nghị quyết.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 136. Thẩm quyền áp dụng trách nhiệm pháp lý hình sự đối với chủ thể vi phạm pháp luật hình sự thuộc về:
A. Cơ quan hành chính nhà nước
B. Tòa án nhân dân các cấp
C. Tổ chức xã hội, tập thể lao động khi được trao quyền
D. Cả A, B và C đều đúng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Vĩ mô Chương 5

Quiz
•
University
20 questions
Phần 5_Hợp đồng BH

Quiz
•
University
23 questions
Bài Quiz không có tiêu đềkinh tế chính trị

Quiz
•
University
20 questions
Câu hỏi Marketing Chương 2

Quiz
•
University
20 questions
CHƯƠNG 4.2

Quiz
•
University
25 questions
Chương 4.1

Quiz
•
University
20 questions
Tâm lý học đại cương

Quiz
•
University
20 questions
LỚP VÀO ĐỜI 1 - PHẦN KINH

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Social Studies
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University