Kiểm tra từ vựng p3

Quiz
•
Other
•
2nd Grade
•
Hard
Lê Hải Anh
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
なす là gì?
quả cam
quả táo
quả cà tím
quà cà chua
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
なべ là gì?
cái nồi
cái bát
cái đĩa
cái thìa
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
なみ là gì?
bầu trời
bãi cát
biển
sóng biển
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
にんじん là gì?
cà tím
cà pháo
cà rốt
cà chua
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
にじ là gì?
trời mưa
cầu vồng
bầu trời
mặt trời
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
にわ là gì?
vườn
lá cây
hoa
cỏ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ぬいぐるみ là gì?
kem
xe đẩy
đồ chơi
gấu bông
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
28 questions
Kiểm Toán Nội Bộ test chương 5

Quiz
•
1st Grade - University
25 questions
Ôn tập HK II lớp Ấu nhi 1

Quiz
•
2nd Grade
30 questions
Violympic Toán-Vòng 1-Lớp 2

Quiz
•
2nd Grade
30 questions
Kiểm tra từ vựng p1

Quiz
•
2nd Grade
26 questions
V7. Kiểm tra online tuần 8

Quiz
•
2nd Grade
25 questions
BẠN BIẾT GÌ VỀ NHẬT BẢN ???

Quiz
•
1st Grade - University
25 questions
CÂU ĐỐ VỀ LOÀI VẬT

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
1/7/23

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade