Tập 20 - Từ vựng về cơ thể người

Tập 20 - Từ vựng về cơ thể người

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 11

unit 11

2nd - 8th Grade

13 Qs

20/11

20/11

6th - 9th Grade

15 Qs

Festivals around the world

Festivals around the world

7th Grade

15 Qs

Từ vựng unit 6- E8

Từ vựng unit 6- E8

7th Grade

10 Qs

Bài tập về đại từ sở hữu, tính từ sở hữu,đại từ nhân xưng

Bài tập về đại từ sở hữu, tính từ sở hữu,đại từ nhân xưng

6th Grade

15 Qs

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn

7th Grade

10 Qs

Biểu diễn ren Công nghệ 8

Biểu diễn ren Công nghệ 8

8th Grade

13 Qs

body

body

1st - 6th Grade

12 Qs

Tập 20 - Từ vựng về cơ thể người

Tập 20 - Từ vựng về cơ thể người

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

TINANH 8X

Used 7+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Elbow" nghĩa là gì?
Đầu gối
Khuỷu tay
Cổ tay
Cẳng tay

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Wrist" nghĩa là gì?
Cổ tay
Mắt cá chân
Ngón tay
Ngón chân

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Ankle" nghĩa là gì?
Gót chân
Mắt cá chân
Ngón chân
Cổ tay

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Chin" nghĩa là gì?
Môi
Cằm
Trán

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Eyebrow" nghĩa là gì?
Lông mi
Lông mày
Lông tay
Tóc mai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Tooth" nghĩa là gì?
Tai
Răng
Mũi
Môi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Tongue" nghĩa là gì?
Môi
Lưỡi
Răng
Cằm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?