BT Đồng vị (cơ bản) - Lớp 10

Quiz
•
Science
•
10th Grade
•
Medium
Ms Tú Anh
Used 2+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Đồng vị nào sau đây KHÔNG phải là đồng vị của hydro?
Protium.
Deuterium.
Tritium.
Quadrium.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 2 pts
Điều gì giữ nguyên cho tất cả các đồng vị của một nguyên tố?
Số neutron.
Khối lượng nguyên tử.
Tính chất hóa học.
Độ ổn định hạt nhân.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 2 pts
Định nghĩa của đồng vị là gì?
Các nguyên tử có số proton khác nhau.
Các nguyên tử có số electron khác nhau.
Các nguyên tử của cùng một nguyên tố có số neutron khác nhau.
Các nguyên tử của các nguyên tố khác nhau có cùng số neutron.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Hạt nào trong nguyên tử nào giữ nguyên trong tất cả các đồng vị của một nguyên tố?
Hạt nhân.
Neutron.
Proton.
Positron.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Sự khác biệt về khối lượng giữa các đồng vị chủ yếu là do:
Số proton khác nhau.
Số electron khác nhau.
Số neutron khác nhau.
Tính chất hóa học khác nhau.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 2 pts
Phát biểu nào sau đây về đồng vị là sai?
Chúng có thể có tính chất vật lý khác nhau,
Chúng có cùng số proton.
Chúng luôn có cùng số neutron.
Chúng có cùng vị trí trong bảng tuần hoàn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Thuật ngữ "đồng vị" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là
"Cùng vị trí".
"Khối lượng khác nhau".
"Điện tích bằng nhau".
"Neutron thay đổi".
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
KHTN 8-HK 1

Quiz
•
7th Grade - University
20 questions
ĐẤU TRƯỜNG TRÍ TUỆ

Quiz
•
10th - 12th Grade
23 questions
RUNG CHUÔNG VÀNG

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Ôn tập chương 1 - Lớp 10 (Đề 1)

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ôn tập chương 1 - Lớp 10 (đề 2)

Quiz
•
10th Grade
15 questions
LUYỆN TẬP - CẤU TẠO NGUYÊN TỬ -1

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Bài tập cấu hình electron

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Ôn tập HK1 - VL12 - Part1

Quiz
•
6th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade