Công nghệ
Quiz
•
Social Studies
•
12th Grade
•
Medium
anhh phuong
Used 4+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cầu 2: Phần tử nào sau đây được sử dụng để Khai báo phần nội dung của trang web?
A. html
B. head
C. body
D. meta
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Phần tử nào sau đây không sử dụng thẻ đóng, để kết thúc khai báo?
A. p
B. title
C. html
D. img
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Trong các khai báo tạo siêu liên kết sau, khai báo nào đúng?
A. Ka href=
-"trangnhat.html"> Trang chu la>
B. <a href- "trang nhat html"> Trang chú< a>
C. <a link= "trangnhat.html"> Trang chủ</a>
D. <a link = "trang nhat. html"> Trang chủ /ạ>
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Phát biểu nào sau đậy sai?
A. Việc khai báo thuộc tính cho phần tử là không bắt buộc.
B. Tiêu đề trang web được viết trong cặp thẻ mở <title> và thẻ đóng </title> sẽ được hiến thị trên thanh tiêu đề của cửa sổ trình duyệt web.
C. Phần tử audio dùng để chèn video vào trang web.
D.Phần tử meta nằm trong phần tử head
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Phần tử nào sau đây được sử dụng để in nghiệng nội dung văn bản trong HTML?
A. strong
B. italic
C. mark
D. em
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Phát biểu nào sau đây đúng?
A. HTML5 cung cấp phần tử font để định dạng phông chữ cho văn bản.
B. HTML hỗ trợ khai báo bảy tiêu đề mục được phân cấp, định nghĩa bởi các phần tử h1, h2, h3, h4, h5, hó và h7.
C. Để tạo siêu liên kết giữa các trang web trong cùng thư mục, chỉ cần khai báo thành phần
Đường dân trong URL là tên tệp của trang web cân kêt nôi.
D. Mỗi phần tử trong một văn bản HTML có thể có nhiều định danh.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 8: Các cấp độ tiêu đề mục trong HTML được phân biệt như thế nào?
A. Phân biệt băng kiêu chữ.
B. Phân biệt bằng cỡ chữ.
C. Phân biệt bằng màu chữ.
D. Phân biệt bằng phông chữ.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
50 questions
PPKN KELAS 6 TEMA 2, PERSATUAN & KESATUAN
Quiz
•
4th - 12th Grade
54 questions
UH Antropologi XII Bab I
Quiz
•
12th Grade
55 questions
Kearifan Lokal dan Pemberdayaan Komunitas
Quiz
•
12th Grade
50 questions
Arkansas Civics Exam Practice Part 1
Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
Soal To 1
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
America's Century Best years
Quiz
•
10th - 12th Grade
50 questions
Unit 4 Part 1 Test
Quiz
•
10th - 12th Grade
45 questions
Macroeconomics
Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for Social Studies
11 questions
Halloween Trivia #2
Quiz
•
12th Grade
8 questions
Veterans Day Quiz
Quiz
•
12th Grade
19 questions
Unit 1.4 | European Economics
Lesson
•
6th Grade - University
6 questions
CFA #4
Quiz
•
12th Grade
36 questions
LP2 - Introduction to the Dust Bowl
Lesson
•
9th - 12th Grade
44 questions
BPA USG LegBranch II Ch 5.3-5 - Legislative Branch Study Guide
Quiz
•
12th Grade
31 questions
Unit 3 Study Guide
Quiz
•
12th Grade
36 questions
World War One
Quiz
•
9th - 12th Grade
