lớp 8+9_unit 151_180, unit 2_1-30_vocab

lớp 8+9_unit 151_180, unit 2_1-30_vocab

11th Grade

59 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

sinh cuối kì 1

sinh cuối kì 1

11th Grade

58 Qs

U9G6

U9G6

5th - 12th Grade

55 Qs

REVIEW 1-3

REVIEW 1-3

7th - 12th Grade

55 Qs

tiếng việt live 2 .com

tiếng việt live 2 .com

1st - 12th Grade

61 Qs

Pre_Midterm 2_Vocab

Pre_Midterm 2_Vocab

9th - 12th Grade

59 Qs

đề 16 + mock test 1

đề 16 + mock test 1

9th - 12th Grade

57 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.3

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.3

KG - Professional Development

60 Qs

lớp 7_unit 2(81-110),  lớp 6_unit 1(51-80)_VOCAB

lớp 7_unit 2(81-110), lớp 6_unit 1(51-80)_VOCAB

11th Grade

59 Qs

lớp 8+9_unit 151_180, unit 2_1-30_vocab

lớp 8+9_unit 151_180, unit 2_1-30_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

59 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a project
dự án
công viên
mụn trứng cá
giải thưởng
đẩy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

acne
mụn trứng cá
bể bơi
công thức nấu ăn
cấm
đẩy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

advantage
ưu điểm
khu vực kinh doanh
bánh pút đinh
nhộn nhịp
thư giãn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Air pollution
ô nhiễm không khí
khu vực kinh doanh
bí ngô
nhà ăn
cấm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Air-conditioned
được trang bị điều hòa
quán tự phục vụ
giảm
giải thưởng
sắp xếp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Allow
cho phép
mụn trứng cá
giải thưởng
nhộn nhịp
đẩy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

annual
hàng năm
sắp xếp
bể bơi
nhộn nhịp
giải thưởng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?