
TVCT_104

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Quỳnh Như
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
10,47 và 4,07 m3/s
125,7 và 10,47 m3/s
125,7 và 32,6 m3/s
10,47 và 32,6 m3/s
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lưu vực A có ít tài liệu. Lưu vực B được chọn là lưu vực tương tự. Biết M0B= 21,5 l/s.km2; M0A=22,45 l/s.km2; tg = 1,15; CvB = 0,25; CsB=0,5. Tìm CvA và CsA?
0,275 và 0,55
0,42 và 0,84
0,30 và 0,60
0,32 và 0,64
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
116 giờ
116 phút
127 phút
127 giờ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trung bình trong tháng V lưu lượng bình quân đến hồ chứa A là 0,32m3/s. Dung tích hồ đầu tháng V là 19,5 triệu m3. Dung tích chết của hồ là 8,0 triệu m3. Hỏi hồ chứa A có khả năng cấp lượng nước tối đa là bao nhiêu nếu bỏ qua lượng tổn thất?
0,87 triệu m3
2,36 triệu m3
19,5 triệu m3
10,35 triệu m3
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong 4 loại bốc hơi: bốc hơi mặt nước, bốc hơi mặt đất, bốc hơi qua lá cây, bốc hơi lưu vực thì bốc hơi nào lớn nhất
mặt đất
qua lá cây
mặt nước
lưu vực
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trên lưu vực X có 5 đường đẳng trị mưa lần lượt là 1500, 1600, 1700, 1800, 1900 mm. Diện tích lưu vực kẹp giữa các đường đẳng trị này lần lượt là 32, 24, 18, 12 km2. Lượng mưa bình quân lưu vực tính theo phương pháp đường đẳng trị bằng (mm)
1661,6
1700,0
1616,6
1750,0
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để xác định lưu lượng dòng chảy chuẩn cho lưu vực không có tài liệu đo đạc thủy văn, có thể ứng dụng phương pháp nào sau đây
Phương pháp bản đồ đẳng trị
Phương pháp lưu vực tương tự
Cả 3 phương pháp trên
Phương pháp công thức kinh nghiệm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
42 questions
CHƯƠNG 4

Quiz
•
University
40 questions
Kiểm Thử Phần Mềm

Quiz
•
University
40 questions
Quiz về Quy phạm pháp luật

Quiz
•
University
40 questions
kinh tế mác

Quiz
•
University
41 questions
Pháp luật đại cương

Quiz
•
University
35 questions
Quiz về Sinh sản

Quiz
•
11th Grade - University
36 questions
Hp2 2-3

Quiz
•
University
40 questions
TVCT_106

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University