
Câu hỏi về khối lượng và áp suất

Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Medium
tâm phùng
Used 1+ times
FREE Resource
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dầu nổi trên mặt nước vì
khối lượng riêng của dầu bằng khối lượng riêng của nước.
khối lượng riêng của dầu nhỏ hơn khối lượng riêng của nước.
khối lượng riêng của dầu lớn hơn khối lượng riêng của nước.
thể tích của dầu nhỏ hơn thể tích của nước.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Muốn đo khối lượng riêng của một viên bi thủy tinh, ta cần dùng những dụng cụ nào sau đây?
Chỉ cần dùng một cái cân.
Chỉ cần dùng một lực kế.
Cần dùng một cái cân và bình chia độ.
Chỉ cần dùng một bình chia độ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một khối hình hộp chữ nhật có kích thước 3 cm × 4 cm × 5 cm, khối lượng 48 g. Khối lượng riêng của vật liệu làm khối hình hộp là
0,8 g/cm3.
0,48 g/cm3.
0,6 g/cm3.
2,88 g/cm3.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho biết 2 m3 sắt có khối lượng là 15 600 kg. Tính khối lượng riêng của sắt.
2 700 kg/m3.
7 800 kg/m3.
9 800 kg/m3.
17 600 kg/m3.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khối lượng riêng của gạo vào khoảng 1 200 kg/m3. Một tấn gạo có thể tích là
0,933 kg.
0,933 dm3.
0,833 m3.
1200 m3.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lực nào dưới đây đóng vai trò là áp lực?
Lực kéo của con ngựa lên xe.
Trọng lượng của người ngồi trên giường.
Lực ma sát tác dụng lên vật.
Trọng lượng của bóng đèn treo trên sợi dây.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Áp suất tăng khi
áp lực tăng còn diện tích lực tác dụng được giữ nguyên không đổi.
diện tích tăng và áp lực không đổi.
áp lực và diện tích tăng theo cùng tỉ lệ.
áp lực và diện tích giảm theo cùng tỉ lệ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
42 questions
NHỚ 63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM

Quiz
•
1st - 12th Grade
45 questions
Danh từ số ít và số nhiều (Singlular and plural nouns)

Quiz
•
4th - 12th Grade
46 questions
E9 - VOCAB UNIT 1 (CB)

Quiz
•
9th Grade
40 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
7th Grade - University
42 questions
3A2 - LESSON 5. POSSESSIVE ADJECTIVES (14/7)

Quiz
•
1st Grade - University
45 questions
từ vựng unit 10

Quiz
•
9th Grade
48 questions
[Anh 7 - Global Success] UNIT 6: A VISIT TO SCHOOL

Quiz
•
7th Grade - University
39 questions
Câu hỏi về Nghề Nghiệp

Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
57 questions
How well do YOU know Neuwirth?

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Subject Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
8 questions
Parts of Speech

Lesson
•
5th - 10th Grade
33 questions
Vocab Group 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Notice and Note Signposts Review

Quiz
•
7th - 12th Grade
14 questions
A Model of Christian Charity

Quiz
•
9th - 12th Grade