Quiz từ vựng tiếng Anh về môi trường

Quiz từ vựng tiếng Anh về môi trường

12th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[Found B] - Vocabulary Quiz 10

[Found B] - Vocabulary Quiz 10

9th Grade - University

20 Qs

eng lích lẹt gô

eng lích lẹt gô

12th Grade

24 Qs

ENGLISH 6_SEMESTER 1

ENGLISH 6_SEMESTER 1

6th Grade - University

24 Qs

PRACTICE VOCABULARY UNIT 6 GRADE 12

PRACTICE VOCABULARY UNIT 6 GRADE 12

12th Grade

25 Qs

TEST 4B RECAP

TEST 4B RECAP

12th Grade

27 Qs

Grade 6 - Unit 4

Grade 6 - Unit 4

KG - 12th Grade

20 Qs

Ngữ văn lớp 6

Ngữ văn lớp 6

1st - 12th Grade

27 Qs

Dạng 1 đọc -Lượng từ

Dạng 1 đọc -Lượng từ

9th - 12th Grade

20 Qs

Quiz từ vựng tiếng Anh về môi trường

Quiz từ vựng tiếng Anh về môi trường

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

baolam phung

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "phân bón"?

Pollutant

Fertiliser

Compost

Pile

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dùng để chỉ "pháo hoa"?

Lantern

Wildfire

Firework

Display

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào là động từ có nghĩa "phân hủy"?

Deal with

Refill

Decompose

Store

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Đèn lồng" trong tiếng Anh là gì?

Firework

Lantern

Leaflet

Symbol

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa "nâng cao nhận thức"?

Take part in

Look after

Raise awareness

Rush out

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào là "biến đổi khí hậu"?

Ecotourism

Pollute

Carbon footprint

Climate change

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "có thể tái chế"?

Single-use

Recyclable

Reusable

Waste

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?