Kiểm tra từ vựng Unit 6 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 6 lớp 8 (1)

8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G7 Unit 10

G7 Unit 10

7th Grade - University

32 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 7 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 7 lớp 8 (1)

8th Grade

30 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 3 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 3 lớp 8 (1)

8th Grade

30 Qs

STRESS

STRESS

7th Grade - University

28 Qs

Kiểm tra kỹ năng tiếng Việt

Kiểm tra kỹ năng tiếng Việt

1st Grade - University

28 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 9 lớp 8 (2)

Kiểm tra từ vựng Unit 9 lớp 8 (2)

8th Grade

30 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 7 lớp 8 (2)

Kiểm tra từ vựng Unit 7 lớp 8 (2)

8th Grade

30 Qs

KET U7-L5-G6A

KET U7-L5-G6A

6th - 8th Grade

25 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 6 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 6 lớp 8 (1)

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Ms. Tú

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
1. Từ này có nghĩa là "bồi bàn nam" và hình ảnh minh hoạ.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
2. Từ này có nghĩa là "bồi bàn nữ và hình ảnh minh hoạ.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
3. Từ này có nghĩa là "sợi chỉ" và hình ảnh minh hoạ.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
4. Từ này có nghĩa là "cúi chào" và hình ảnh minh hoạ.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
5. Từ này có nghĩa là "ôm" và hình ảnh minh hoạ.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
6. Từ này có nghĩa là "phụ nữ bộ tộc" và hình ảnh minh hoạ.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
7. Từ này có nghĩa là "lè lưỡi" và hình ảnh minh hoạ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?