CUỘC THI TÌM HIỂU AN TOÀN GIAO THÔNG ỨNG DỤNG CHUYỂN ĐỔI SỐ

Quiz
•
Other
•
9th - 12th Grade
•
Medium
Hà Đoàn
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
"Làn đường" là gì?
Là một phần của phần đường xe chạy được chia theo chiều dọc của đường, sử dụng cho xe chạy.
Là một phần của phần đường xe chạy được chia theo chiều dọc của đường, có bề rộng đủ cho xe chạy an toàn.
Là đường cho xe ô tô chạy, dừng, đỗ an toàn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các khái niệm dưới đây, “dải phân cách” được hiểu như thế nào là đúng?
Là bộ phận của đường để ngăn cách không cho các loại xe vào những nơi không được phép.
Là bộ phận của đường để phân tách phần đường xe chạy và hành lang an toàn giao thông.
Là bộ phận của đường để phân chia mặt đường thành hai chiều xe chạy riêng biệt hoặc để phân chia phần đường của xe cơ giới và xe thô sơ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Dải phân cách” trên đường bộ gồm những loại nào?
Dải phân cách gồm loại cố định và loại di động.
Dải phân cách gồm tường chống ồn, hộ lan cứng và hộ lan mềm
Dải phân cách gồm giá long môn và biển báo hiệu đường bộ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người lái xe được hiểu như thế nào trong các khái niệm dưới đây?
Là người điều khiển xe cơ giới.
Là người điều khiển xe thô sơ.
Là người điều khiển xe có súc vật kéo.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường mà trên đó phương tiện tham gia giao thông được các phương tiện giao thông đến từ các hướng khác nhường đường khi qua nơi đường giao nhau, được cắm biển báo hiệu đường ưu tiên là loại đường gì
Đường không ưu tiên
Đường tỉnh lộ.
Đường quốc lộ.
Đường ưu tiên.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khái niệm “phương tiện giao thông cơ giới đường bộ” được hiểu như thế nào là đúng?
Gồm xe ô tô; máy kéo; xe mô tô hai bánh; xe mô tô ba bánh; xe gắn máy; xe cơ giới dùng cho người khuyết tật và xe máy chuyên dùng.
Gồm ô tô; máy kéo; rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc được kéo bởi xe ô tô, máy kéo; xe mô tô hai bánh; xe mô tô ba bánh, xe gắn máy (kể cả xe máy điện) và các loại xe tương tự.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khái niệm “phương tiện giao thông thô sơ đường bộ” được hiểu như thế nào là đúng?
Gồm xe đạp (kể cả xe đạp máy, xe đạp điện), xe xích lô, xe lăn dùng cho người khuyết tật, xe súc vật kéo và các loại xe tương tự.
Gồm xe đạp (kể cả xe đạp máy, xe đạp điện), xe gắn máy, xe cơ giới dùng cho người khuyết tật và xe máy chuyên dùng.
Gồm xe ô tô, máy kéo, rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc được kéo bởi xe ô tô, máy kéo.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
Bài 18: Nguyên lý làm việc của động cơ đốt trong

Quiz
•
11th Grade
11 questions
Ỗ nhiễm không khí

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Bài kiểm tra thường xuyên k10 QPAN

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Trắc nghiệm An toàn giao thông (Bài 5)

Quiz
•
9th Grade
15 questions
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TÌM HIỂU ATGT

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
NGÀY HỘI PHÁP LUẬT 2024

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Lái xe an toàn cùng Hyundai Hà Nam!

Quiz
•
12th Grade
8 questions
Học phần 08 - Phòng tránh lừa đảo trên Internet

Quiz
•
KG - Professional Dev...
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Other
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
24 questions
Scientific method and variables review

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
9th - 10th Grade
19 questions
Mental Health Vocabulary Pre-test

Quiz
•
9th Grade