ÔN TẬP KTGKI KHTN8 2425 8.4 8.6

ÔN TẬP KTGKI KHTN8 2425 8.4 8.6

8th Grade

47 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập Kiểm Tra KHTN Lý 8

Ôn Tập Kiểm Tra KHTN Lý 8

8th Grade

52 Qs

bài tập khtn 8 lần 3

bài tập khtn 8 lần 3

8th Grade

50 Qs

KTGK2

KTGK2

8th Grade

45 Qs

Trắc nghiệm CK KHTN

Trắc nghiệm CK KHTN

8th Grade

42 Qs

[Scratch 5][Rover Robot] Ranger robot né vật cản

[Scratch 5][Rover Robot] Ranger robot né vật cản

6th - 8th Grade

47 Qs

BÀI TẬP KHTN (HÓA)

BÀI TẬP KHTN (HÓA)

8th Grade

51 Qs

KHTN8 - HKII - 2024

KHTN8 - HKII - 2024

8th Grade

50 Qs

Quiz về Hóa Học

Quiz về Hóa Học

8th Grade

43 Qs

ÔN TẬP KTGKI KHTN8 2425 8.4 8.6

ÔN TẬP KTGKI KHTN8 2425 8.4 8.6

Assessment

Quiz

Science

8th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Nguyễn An

Used 6+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

47 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu không là dụng cụ thí nghiệm thông dụng ?

Ống nghiệm.

Bình tam giác

Kẹp gỗ.

Acid.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu không là hóa chất thí nghiệm thông dụng ?

Oxi già

Đèn cồn

Nước cất.

Acid.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dụng cụ thí nghiệm nào dùng để lấy dung dịch hóa chất lỏng ?

Kẹp gỗ

Bình tam giác

Ống nghiệm

Ống hút nhỏ giọt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cách lấy hóa chất dạng bột ra khỏi lọ đựng hóa chất ?

Dùng panh, kẹp

Dùng thìa kim loại hoặc thủy tinh

Dùng tay

Đổ trực tiếp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ampe kế dùng để làm gì?

Đo hiệu điện thế 

Đo cường độ dòng điện

Đo chiều dòng điện         

Kiểm tra có điện hay không

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Có thể xác định pH của nước máy bằng cách

Máy đo PH

Bút đo PH

Giấy quỳ

Tất cả phương án

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Biến đổi vật lí là gì?

Chuyển trạng thái này sang trạng thái khác

Chuyển từ thể tích này sang thể tích khác

Chuyển nồng độ này sang nồng độ khác

Tất cả các đáp án còn lại

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?