Quiz Từ Vựng Tiếng Hàn Trung Cấp 3 Bài 7

Quiz Từ Vựng Tiếng Hàn Trung Cấp 3 Bài 7

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu đố vui về thức ăn

Câu đố vui về thức ăn

1st - 5th Grade

12 Qs

Bộ câu hỏi trắc nghiệm ATGT cho học sinh

Bộ câu hỏi trắc nghiệm ATGT cho học sinh

1st - 5th Grade

12 Qs

Ngày hội thể thao

Ngày hội thể thao

1st Grade

10 Qs

Quiz về Nguồn Năng Lượng

Quiz về Nguồn Năng Lượng

1st Grade

15 Qs

Quiz 2

Quiz 2

1st Grade

15 Qs

Quiz về Anh Hai

Quiz về Anh Hai

1st Grade

14 Qs

Bài 1: Một số vấn đề chung về cách mạng tư sản

Bài 1: Một số vấn đề chung về cách mạng tư sản

1st Grade

12 Qs

Câu hỏi về văn hóa và lịch sử

Câu hỏi về văn hóa và lịch sử

1st Grade

14 Qs

Quiz Từ Vựng Tiếng Hàn Trung Cấp 3 Bài 7

Quiz Từ Vựng Tiếng Hàn Trung Cấp 3 Bài 7

Assessment

Quiz

Others

1st Grade

Easy

Created by

Quỳnh Thu

Used 10+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '활발하다' có nghĩa là gì?

Hoạt bát

Lười nhác

Trầm lắng

Sáng sủa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '명랑하다' có nghĩa là gì?

Bảo thủ

Vui vẻ

Thận trọng

Căng thẳng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '부지런하다' có nghĩa là gì?

Chăm chỉ

Giàu tình cảm

Có trách nhiệm

Dễ gần

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '게으르다' có nghĩa là gì?

Năng động

Thành thật

Có khả năng

Lười nhác

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '사교적이다' có nghĩa là gì?

Bướng bỉnh

Có tính hướng ngoại

Trầm lắng

Thật thà

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '신중하다' có nghĩa là gì?

Thận trọng

Vội vàng

Dịu dàng

Cả tin

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '유머 감각이 있다' có nghĩa là gì?

Nhiều tài

Có trách nhiệm cao

Suy nghĩ sâu sắc

Có tính vui nhộn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?