Quizz

Quizz

Professional Development

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 40

Từ vựng bài 40

Professional Development

19 Qs

Từ nhiều nghĩa

Từ nhiều nghĩa

Professional Development

13 Qs

Từ vựng bài 22

Từ vựng bài 22

Professional Development

15 Qs

trung thu

trung thu

Professional Development

10 Qs

Bài 1 소개 ôn tập từ vựng

Bài 1 소개 ôn tập từ vựng

Professional Development

10 Qs

Từ nhiều nghĩa lớp 5

Từ nhiều nghĩa lớp 5

Professional Development

16 Qs

Từ vựng bài 15

Từ vựng bài 15

Professional Development

14 Qs

Từ vựng bài 3,4,5

Từ vựng bài 3,4,5

Professional Development

20 Qs

Quizz

Quizz

Assessment

Quiz

Created by

Thi Nguyen

World Languages

Professional Development

2 plays

Medium

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đâu là trang phục truyền thống của người Hàn Quốc?

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"설날" có nghĩa là gì?

Tết Nguyên Đán

Trung Thu

Tết Dương Lịch

Lễ Giáng Sinh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Ngữ pháp "지 않다" có nghĩa tiếng việt tương đương là:

Hãy cùng

Không

Muốn

Sẽ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Đây là gì?

사과

오렌지

채소

레몬

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Vào ngày Tết, người Hàn Quốc ăn món truyền thống nào?

떡국

불고기

삼계탕

김밥

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Trong câu “오늘 날씨가 좋네요”, “날씨” có nghĩa là gì?

Sách

Thời tiết

Đồ ăn

Bạn bè

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa của “좋아하다” là gì?

사랑하다

주다

싫어하다

보다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?