
GOUTTE

Quiz
•
Education
•
University
•
Hard
Phan dieu
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
51. Tần suất xuất hiện Goutte
E. Tất cả các yếu tố trên đều đúng
D. 65% ở nam sau khi mắc bệnh tim mạch
C. 65% ở giới nữ trung niên từ 40 tuổi trở lên
B. 95% ở giới nam trung niên, tuổi từ 30-40 tuổi
A. 90% ở giới nam, từ 20 tuổi trở lên
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
52. Điều kiện thuận lợi khởi phát đợt Goutte cấp là
E. Sau bữa ăn nhiều thịt, sau lao động nặng, nhiễm khuẩn cấp
D. Sau lao động nặng, đi lại nhiều, hút thuốc lá
C. Sau chấn thương, hút thuốc lá, ăn nhiều đồ béo ngọt
B. Hút thuốc lá, uống rượu bia, ăn nhiều đồ béo ngọt
A. Hút thuốc lá, uống rượu bia, ít vận động
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
53. Biểu hiện nào sau đây là đặc trưng của cơn Goutte cấp
E. Sưng khớp to có nóng đỏ kèm sốt cao, nhiều khớp viêm cùng một lúc
D. Khớp ngón cái sưng to nổi các u cục (tophi) loét, rò lỗ, chảy ra chất trắng như phấn
C. Sưng nóng đau dữ dội ngón chân cái kèm sốt cao và xảy đến bất thình lình
B. Sưng khớp, kèm theo rối loạn tiêu hóa, sốt và tiểu nhiều nóng buốt
A. Nổi các u cục (tophi) và viêm đa khớp mạn tính
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
54. Bài thuốc Ngũ tích tán gia giảm có tác dụng
E. Ôn lý, khứ hàn, sơ phong, hóa đàm
D. Tán hàn, trấn thống, lý khí, hóa đàm
C. Tán hàn, ôn thông, sơ phong, táo thấp
B. Ôn trung, tán hàn, hóa đàm
A. Ôn thông, sơ phong, táo thấp, hóa đàm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
55. Vị thuốc Ma hoàng trong bài Ngũ tích tán (gồm: Ma hoàng, Bạch chỉ, Can khương,
Nhục quế, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Bán hạ, Phục linh, Đương quy, Xuyên
khung, Bạch thược, Tần giao, Cam thảo) có vai trò tác dụng
E. Phát hãn, giải biểu: vai trò tá
D. Trấn thống, giải biểu: vai trò thần
C. Trấn thống, giải biểu: vai trò quân
B. Phát hãn, giải biểu: vai trò thần
A. Phát hãn, giải biểu: vai trò quân
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
56. Bài thuốc Ô đầu thang gia giảm (Phụ tử, Ma hoàng, Bạch thược, Hoàng kỳ, Phục linh,
Cam thảo) dùng chỉ định điều trị Goutte thể:
E. Thấp tý giai đoạn cấp
D. Hàn tý giai đoạn cấp
C. Hàn thấp tý
B. Thấp tý
A. Hàn tý
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
52. Bài bạch hổ quế chi thang gia vị chỉ định điều trị Goutte thể
E. Thể nhiệt tý giai đoạn mạn
d. Thể nhiệt tý giai đoạn cấp
C. Lịch tiết phong giai đoạn mạn
B. Lịch tiết phong giai đoạn cấp
A. Thể thấp tý giai đoạn cấp
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
54. Bài thuốc Bổ can thận (Đương quy, Thục địa, Hoài sơn, Sài hồ, Trạch tả, Hà thủ ô, Thảo
quyết minh gia thêm lá Sa kê) có chỉ định điều trị Goutte
E. Thứ phát mọi giai đoạn thể Can Thận âm hư
D. Nguyên phát giai đoạn cấp thể Can Thận âm hư
C. Nguyên phát giai đoạn mạn thể Can Thận âm hư
B. Thứ phát trên tăng huyết áp thể Can Thận âm hư
A. Nguyên phát kèm tăng huyết áp trên Can Thận âm hư
Similar Resources on Wayground
10 questions
Tuần hoàn và chu chuyển của tư bản

Quiz
•
University
10 questions
Nhóm 12

Quiz
•
University
10 questions
Mini Game

Quiz
•
University
10 questions
Kinh Tế Chính Trị

Quiz
•
University
10 questions
Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân

Quiz
•
University
10 questions
6. THẦY TRƯỜNG CHINH - GDQP - HP1 - BÀI 6

Quiz
•
University
10 questions
Minigame TTHCM về văn hóa và con người

Quiz
•
University
10 questions
CNXHKH NHOM 9

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Education
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University