
Quiz về các thì trong tiếng Anh 9

Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Medium
Chau BaoChau
Used 6+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả điều gì?
Hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Một thói quen hay hành động diễn ra thường xuyên.
Hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
Một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc của câu khẳng định trong thì hiện tại tiếp diễn là gì?
S + was/ were + V-ing.
S + will + V-inf.
S + am/ is/ are + V-ing.
S + have/ has + PII.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dấu hiệu nào thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành?
Yesterday.
For + khoảng thời gian.
At this time.
Last week.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả điều gì?
Hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Hành động đang diễn ra liên tục.
Hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.
Hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây sử dụng thì tương lai hoàn thành?
I will finish my homework before 8 o'clock.
I will be studying at 8 p.m.
I will have been studying for 10 years.
I will study English tomorrow.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nào thì sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn?
Khi hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Khi hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.
Khi hành động bắt đầu ở quá khứ và còn đang tiếp tục ở hiện tại.
Khi hành động đã xảy ra và không còn liên quan đến hiện tại.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây là ví dụ của thì quá khứ tiếp diễn?
I will read that book tomorrow.
I have read that book.
I read a book yesterday.
I was reading a book when she called.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
Sử HKII 1-50

Quiz
•
9th - 12th Grade
45 questions
Unit 8 global 7

Quiz
•
7th Grade - University
55 questions
G9 UNIT 5 VOCABULARY

Quiz
•
9th Grade
50 questions
E7U8 - Handout 1

Quiz
•
7th Grade - University
53 questions
Present simple tenses

Quiz
•
9th Grade
54 questions
Test av giữa kì 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
51 questions
Ktsucuoiki2lop11

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
gdcd

Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade