
Quiz về xơ vữa động mạch

Quiz
•
Biology
•
9th - 12th Grade
•
Hard
Minh Nguyen
FREE Resource
27 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dưới đây là những định nghĩa về xơ vữa động mạch, trừ:
A. Bệnh monckeberg là vôi hóa lớp áo giữa động mạch cơ
D. Xơ vữa động mạch là lắng đọng lipid tại chỗ và lớp áo trong
C. Xơ vữa động mạch là lắng đọng lipid tại chỗ và lớp áo giữa
B. Xơ tiểu động mạch là xơ và kính hóa toàn bộ vách mạch
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tác nhân thường gây tổn thương lớp nội mô và áo trong đm trong xơ vữa đm là
D. Tác nhân cơ học
B. Stress oxh
C. Oxh axit béo
A. Độc tố vk
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố nguy cơ chính k thể thay đổi của xơ vữa động mạch
A. Giới tính nam
B. Tăng lipid máu
C. Tăng huyết áp
D. Hút thuốc lá
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xơ vữa động mạch thường gặp ở những động mạch
D. Đm cơ tất cả các kích thước
C. Đm chun kích thước lớn
B. Đm cơ kích thước lớn và nhỏ
A. Động mạch chun kích thước nhỏ và vừa
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong tiến trình phát triển của bệnh xơ vữa đm có các tổn thương sau trừ:
B. Bệnh vữa
A. Dải mỡ
D. Tổn thương kính hóa
C. Tổn thương phức tạp
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dưới đây là đặc điểm 1 số typ mô học của xơ vữa đm trừ:
A. Tup II chủ yếu lắng đọng lipid bên trong tb
D. Typ VI một hoặc nhiều ổ lipid đều có lớp xơ phủ bề mặt, hoặc có lắng đọng canxi
C. Tup IV gồm typ 2 và lắng đọng lipid bên ngoài tb
B. Typ II gồm typ 2 và rất ít lắng đọng lipid bên ngoài tb
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dưới đây là đặc điểm mô học của mảng xơ vữa bình ổn:
A. Mũ xơ mỏng
B. Mũ cơ dày
C. Nhiều tb viêm trong lõi mỡ
D. Kích thước lõi mỡ rất lớn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
sinh học 3

Quiz
•
11th Grade
25 questions
Kiểm tra kiến thức Giảm phân

Quiz
•
11th Grade
31 questions
Sinh 11 - Bài 8

Quiz
•
11th Grade
25 questions
TUẦN HOÀN Ở ĐỘNG VẬT

Quiz
•
11th Grade
26 questions
Câu hỏi về giải phẫu

Quiz
•
12th Grade
27 questions
Tuần hoàn máu

Quiz
•
11th Grade
27 questions
ĐS Hô hấp

Quiz
•
11th Grade
23 questions
Sinh Đề Trắc Nghiêm 1-khối 11 cuối học kỳ 1 năm 2023

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Biomolecules

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Cell Organelles

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Biomolecules

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Cell organelles and functions

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Cell Organelles

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Scientific method

Interactive video
•
9th Grade
20 questions
Section 3 - Macromolecules and Enzymes

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Macromolecules

Quiz
•
9th - 12th Grade