Chương 7

Chương 7

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kinh tế vi mô (3)

Kinh tế vi mô (3)

University

50 Qs

ĐỀ KTVM K48

ĐỀ KTVM K48

University

50 Qs

KTVM-ĐỀ ÔN 3

KTVM-ĐỀ ÔN 3

University

49 Qs

Bài Kiểm tra NLKT

Bài Kiểm tra NLKT

University

50 Qs

NHTM-CHUONG 5 TONG HOP

NHTM-CHUONG 5 TONG HOP

University

47 Qs

Marketing căn bản - Chương 2

Marketing căn bản - Chương 2

University

51 Qs

Ôn tập quản lý học

Ôn tập quản lý học

University

50 Qs

Đề án kiểm toán- Bài kiểm tra thường xuyên 1

Đề án kiểm toán- Bài kiểm tra thường xuyên 1

University

45 Qs

Chương 7

Chương 7

Assessment

Quiz

Business

University

Practice Problem

Easy

Created by

thy thy

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kiểm soát là chức năng cuối cùng trong các chức năng __________ trong quản trị.

Tổ chức

Lãnh đạo

Hoạch định

Quản trị

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quy trình kiểm soát bắt đầu bằng bước __________.

Thiết lập mục tiêu

Đo lường kết quả

So sánh kết quả

Thực hiện hành động

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kiểm soát trước là kiểm soát diễn ra __________ khi hoạt động bắt đầu.

Trước

Trong

Sau

Cùng lúc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mục tiêu của kiểm soát là đảm bảo các hoạt động được thực hiện theo __________ đã đề ra.

Kế hoạch

Mục tiêu

Tiêu chuẩn

Ngân sách

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kiểm soát bên trong là việc nhân viên __________ bản thân và công việc của họ.

Giám sát

Tự kiểm soát

Đánh giá

Tương tác

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ thống kiểm soát bao gồm ba thành phần chính: thiết lập tiêu chuẩn, đo lường đánh giá, và __________.

Thông tin phản hồi

Hành động điều chỉnh

Phân tích nguyên nhân

Thực thi quy trình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kiểm soát trong (kiểm soát đồng thời) diễn ra __________.

Trước hoạt động

Trong quá trình hoạt động

Sau khi hoạt động kết thúc

Khi lập kế hoạch

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?