Quiz từ vựng Test 1 Cam 15

Quiz từ vựng Test 1 Cam 15

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Công nghiệp hóa - Hiện đại hóa

Công nghiệp hóa - Hiện đại hóa

University

10 Qs

Ôn đấu trường toán lần 1

Ôn đấu trường toán lần 1

1st Grade - University

16 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm của tư tưởng Hồ Chí Minh về đoàn kết Quốc tế

Câu hỏi trắc nghiệm của tư tưởng Hồ Chí Minh về đoàn kết Quốc tế

University

10 Qs

17 Câu CT1

17 Câu CT1

University

17 Qs

TLHNC - Nhóm 8

TLHNC - Nhóm 8

University

10 Qs

GAME KHỞI ĐỘNG

GAME KHỞI ĐỘNG

University

10 Qs

Nội dung và ý nghĩa phương pháp luận về phát triển

Nội dung và ý nghĩa phương pháp luận về phát triển

University

20 Qs

Quiz từ vựng Test 1 Cam 15

Quiz từ vựng Test 1 Cam 15

Assessment

Quiz

Others

University

Easy

Created by

Châu Đình

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'mong muốn'?

Desire

Investigate

Scout

Existence

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'quả thực'?

Peculiar

Indeed

Merely

Doubt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'ngồi xụp xuống'?

Grunted

Inclined

Venturing

Slumped down

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'nhà trinh thám'?

Astronomer

Marine biologist

Artist

Scout

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'kiểm tra'?

Existence

Negotiate

Doubt

Investigate

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bản tính, bản năng'?

Breed

Nature

Depleted

Caveman

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'chắc chắn'?

Inclined

Undoubtedly

Peculiar

Merely

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Others