LỚP 11_unit 4_61-90_vocab

LỚP 11_unit 4_61-90_vocab

11th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab Essay 2

Vocab Essay 2

9th - 12th Grade

31 Qs

Voca RC Unit 3 - 1

Voca RC Unit 3 - 1

10th Grade - University

27 Qs

500 danh từ cơ bản (241-270)

500 danh từ cơ bản (241-270)

9th - 12th Grade

30 Qs

500 danh từ cơ bản (331-360)

500 danh từ cơ bản (331-360)

9th - 12th Grade

30 Qs

500 danh từ cơ bản (301-330)

500 danh từ cơ bản (301-330)

9th - 12th Grade

30 Qs

GRADE9.V.U3

GRADE9.V.U3

9th - 12th Grade

34 Qs

Tổng hợp nhận biết các thì (nâng cao)

Tổng hợp nhận biết các thì (nâng cao)

5th - 12th Grade

25 Qs

grade 11. unit 6. global warming

grade 11. unit 6. global warming

11th Grade

27 Qs

LỚP 11_unit 4_61-90_vocab

LỚP 11_unit 4_61-90_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

do schoolwork (v) /duː skuːl wɜːrk/
học hành, làm bài tập ở trường
làm việc nhà
tham gia sự kiện
nấu ăn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

do yoga (phr) /duː ˈjəʊɡə/
tập yoga
đi bộ
học tiếng Anh
tập thể dục

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

double bed (n) /ˈdʌbl bed/
giường đôi
giường đơn
ghế bành
tủ quần áo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

drive (n) /draɪv/
lối vào nhà (xe hơi)
phòng khách
cửa ra vào
sân vườn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

duvet (n) /ˈduːveɪ/
chăn (chăn bông)
đệm
gối
rèm cửa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

election (n) /ɪˈlekʃən/
cuộc bầu cử
cuộc họp
buổi tiệc
cuộc đua

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/
tận hưởng
thích thú
bỏ qua
khuyến khích

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?