
111-148

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
chi linh
FREE Resource
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Colchicin là thuốc:
Có tác dụng điều trị đặc hiệu cơn gút cấp tính (1) .
Có tác dụng điều trị bệnh gút mạn tính hoặc các trường hợp viêm khớp khác (2) .
Dùng làm test chẩn đoán bệnh gút (3) .
(1) và (3) đúng .
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Thuốc trợ tim digoxin chống chỉ định trong trường hợp:
Nhịp tim nhanh (1) .
Nhịp tim chậm dưới 70 lần/phút (2) .
Viêm cơ tim cấp (3) .
(2) và (3) đúng .
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Morphin là thuốc có đặc điểm:
Sinh khả dụng khi dùng đường uống cao gần bằng đường tiêm (1) .
Có tác dụng giảm đau mạnh, chọn lọc trên trung tâm đau (2) .
Gây sảng khoái, dễ gây nghiện (3) .
(2), (3) đúng .
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Penicilin kháng penicilinase (penicilin M) có đặc điểm:
Chỉ dùng đường tiêm, phổ kháng khuẩn rộng .
Thời gian tác dụng kéo dài, chỉ cần dùng 1 lần/ ngày .
Điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn gram dương tiết penicilinase .
ít tác dụng không mong muốn hơn penicillin G .
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Erythromycin là kháng sinh có đặc điểm:
Rất ít phân bố vào các mô và các dịch trong cơ thể .
Tác dụng chủ yếu lên vi khuẩn gram dương, tương tự như penicilin .
Gây nhiều tác dụng không mong muốn .
Không dùng được cho trẻ em .
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Các tai biến khi sử dụng glucocorticoid liều cao, kéo dài:
Giảm tái hấp thu natri và nước ở thận, gây lợi tiểu (1) .
Giữ lại kali, làm tăng kali máu (2) .
Làm giảm nồng độ calci trong máu, kéo calci từ xương ra, làm xương thưa xốp, dễ gãy (3) .
(1) và (2) đúng .
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Penicilin A (Aminopenicilin) có đặc điểm:
Có thể dùng đường uống, phổ kháng khuẩn rộng hơn các penicillin khác .
Thời gian tác dụng kéo dài, chỉ cần dùng 1 lần/ ngày .
Bền vững với enzym penicilinase .
Độc tính cao, nhiều tác dụng không mong muốn hơn các phân nhóm penicillin khác .
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Bộ HC_TC số 4

Quiz
•
University
37 questions
Túi mù 2

Quiz
•
9th Grade - University
41 questions
SHTBT (8)

Quiz
•
University
47 questions
DDCB-2

Quiz
•
University
40 questions
Tuần 2_T4_Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz

Quiz
•
University
37 questions
Lí GK2

Quiz
•
8th Grade - University
38 questions
Môn Công Nghệ 7- Thi GK 1

Quiz
•
7th Grade - University
45 questions
QLNNNGD01

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University