
ÔN CÔNG NGHỆ 11 CK1

Quiz
•
Biology
•
11th Grade
•
Easy
Ngoc Nguyen
Used 1+ times
FREE Resource
67 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Triển vọng của ngành chăn nuôi là
đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao của con người nhờ ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại.
nhiều chính sách hỗ trợ của nhà nước cho nông nghiệp giúp đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và nhu cầu xuất khẩu.
phát triển nhờ ứng dụng khoa học công nghệ nhằm đáp ứng nhu cầu con người và xuất khẩu.
đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và nhu cầu xuất khẩu nhờ ứng dụng khoa học công nghệ và nhiều chính sách hỗ trợ của nhà nước.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật nuôi thuộc nhóm vật nuôi bản địa là
gà Đông Tảo.
bò Red Sindhi.
vịt Anh Đào.
gà Hybro.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành tựu trong công tác giống vật nuôi là
công nghệ cấy truyền phôi.
công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật.
chăn nuôi tự động hóa giúp giải phóng sức lao động con người.
tăng năng suất trứng, thịt của vật nuôi nhờ công nghệ chế biến thức ăn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công nghệ không dùng để xử lý chất thải là
ép tách phân.
biogas.
ủ phân.
robot dọn vệ sinh.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu không phải là đặc điểm của chăn nuôi bền vững ?
Vật nuôi được nuôi dưỡng và chăm sóc tốt, không bị ngược đãi, được tự do thể hiện các tập tính tự nhiên.
Người chăn nuôi có lợi nhuận, môi trường nuôi được bảo vệ.
Cung cấp cho người tiêu dùng nguồn thực phẩm (thịt, trứng, sữa) an toàn, chất lượng cao, giá cả hợp lí.
Đề cao lợi ích người chăn nuôi, không chú trọng để bảo vệ môi trường.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người lao động trong ngành chăn nuôi cần đảm bảo những yêu cầu cơ bản là
có sức khỏe tốt, chăm chỉ, có trách nhiệm và kĩ năng cơ bản về chăn nuôi.
có khả năng sử dụng, vận dụng các thiết bị, máy móc trong chăn nuôi, tuân thủ an toàn lao động.
có sức khỏe tốt, chăm chỉ, có trách nhiệm, có ý thức bvmt, vận dụng các thiết bị máy móc
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giống vật nuôi là
quần thể vật nuôi cùng loài, cùng nguồn gốc, được hình thành, củng cố, phát triển do tác động của con người.
các vật nuôi có khác loài, khác nguồn gốc, có ngoại hình và cấu trúc di truyền tương tự nhau, được hình thành, củng cố, phát triển do tác động của thiên nhiên
quần thể vật nuôi cùng loài, cùng nguồn gốc, có ngoại hình và cấu trúc di truyền tương tự nhau, được hình thành, củng cố, phát triển qua chọn lọc tự nhiên.
quần thể vật nuôi cùng loài, cùng nguồn gốc, có ngoại hình và cấu trúc di truyền tương tự nhau, được hình thành, củng cố, phát triển do tác động của máy móc.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
68 questions
Sinh học ck2

Quiz
•
9th - 12th Grade
67 questions
Sinh học

Quiz
•
9th - 12th Grade
65 questions
sinh tn- 11a7

Quiz
•
11th Grade
63 questions
tn sinh

Quiz
•
11th Grade
62 questions
ÔN TẬP CUỐI KÌ II SINH HỌC 11

Quiz
•
11th Grade
66 questions
vdungzz

Quiz
•
11th Grade
64 questions
Ôn Thi Học Kì II - Khối 11

Quiz
•
11th Grade
67 questions
Đề cương kiểm tra môn Sinh lớp 11

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
27 questions
Flinn - Lab Safety Quiz

Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
Properties of Water

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Lab Safety & Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Integumentary System Pretest

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Macromolecule Review

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)

Quiz
•
9th - 12th Grade
24 questions
Cell vocabulary practice 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Properties of Water

Quiz
•
9th - 12th Grade