
ÔN TN TIẾNG VIỆT - THI HƯƠNG - SỐ 3

Quiz
•
Biology
•
2nd Grade
•
Easy
Đặng Thị Hồng Hà
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Đọc đoạn trích dưới đây và cho biết tổ của bà kiến có đặc điểm gì?
Bà kiến đã già, một mình ở trong cái tổ nhỏ dưới mô đất, vừa chật hẹp, vừa ẩm ướt. Mấy hôm nay, bà bị bệnh. Đàn kiến con đi tha mồi, qua nhà bà kiến, nghe tiếng bà liền vào hỏi thăm.
(Theo truyện Đàn kiến con ngoan ngoãn)
A. Khô ráo, có nhiều gió
B. Ấm áp, nhiều ánh sáng
C. Chật hẹp, ẩm ướt
D. Rộng rãi, thoáng mát.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Từ nào dưới đây là từ ngữ chỉ sự vật?
A. con rắn
B. rắn chắc
C. cứng rắn
D. rắn rỏi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Chọn các từ ngữ chỉ hoạt động thích hợp lần lượt điền vào chỗ trống trong câu vaưn sau:
Trong giờ Mĩ thuật, em (…) còn bạn Huy thì (…) cho bức tranh.
A. dán hoa, tưới cây
B. đá cầu, chạy nhảy
C. vẽ tranh, đọc sách
D. tô màu, dán hoa
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Từ ngữ nào dưới đây là từ ngữ chỉ hoạt động?
A. chăn ga
B. chăn bông
C. chăn màn
D. chăn nuôi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Đáp án nào chỉ gồm các từ ngữ chỉ sự vật có trong bức tranh sau?
A. hoa sen, đám mây, quả cầu
B. hoa hồng, đám mây, con thuyền
C. hoa sen, đàn trâu, con thuyền
D. hoa sen, đám mây, con thuyền
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Đáp án nào chỉ gồm các từ ngữ chỉ sự vật có trong bức tranh sau?
A. thả diều, chèo đò, bay lượn
B. đá bóng, chèo đò, bay lượn
C. thả diều, nấu nướng, bay lượn
D. thả diều, chèo đò, gặm cỏ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Đoạn trích dưới đây miêu tả khung cảnh vào mùa nào?
Bầu trời ngày càng thêm xanh. Nắng vàng ngày càng rực rỡ. Vườn cây lại đâm chồi, nảy lộc. Rồi vườn cây ra hoa. Hoa bưởi nồng nàn. Hoa nhãn ngọt. Hoa cau thoảng qua.
(Nguyễn Kiên)
A. mùa xuân
B. mùa hạ
C. mùa đông
D. mùa thu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
23 questions
Quần xã sinh vật

Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
Ai Là Triệu Phú

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ II

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
ÔN TN TV CẤP QUẬN (24-25) - SỐ 4

Quiz
•
2nd Grade
17 questions
Ôn TN Tiếng Việt Vòng sơ khảo (Số 4)

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
ÔN TẬP NGÀNH THÂN MỀM

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Ôn tập giữa kì Sinh 8

Quiz
•
KG - 2nd Grade
20 questions
Phân giải Nucleic Acid

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade