ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI_SINH 10

ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI_SINH 10

10th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập HK1 Sinh 10

Ôn tập HK1 Sinh 10

10th Grade

40 Qs

BÀI 5,6. ĐB SL NST

BÀI 5,6. ĐB SL NST

9th - 12th Grade

31 Qs

Ôn tập HK1 - Sinh học 10

Ôn tập HK1 - Sinh học 10

10th Grade

35 Qs

Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

10th Grade

32 Qs

ten cl??? met

ten cl??? met

9th - 12th Grade

30 Qs

Ôn tập học kì II môn Sinh học 10 .Miss Y part 2

Ôn tập học kì II môn Sinh học 10 .Miss Y part 2

10th Grade

40 Qs

sinh 10-15p

sinh 10-15p

10th Grade

30 Qs

Ôn tập HK1

Ôn tập HK1

10th Grade

30 Qs

ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI_SINH 10

ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI_SINH 10

Assessment

Quiz

Biology

10th Grade

Easy

Created by

Thắng Quý

Used 13+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Loại thực phẩm chứa nhiều protein nhất là

thịt, cá, tôm, trứng.    

rau, củ, quả.

bánh kẹo.

nước ngọt.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Loại thực phẩm nào cung cấp cacbohydrate cho cơ thể người?

Mì, khoai lang.

Thịt, cá, tôm.

Trứng, nấm.

Dầu cá, mỡ lợn.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Đơn phân của DNA là các loại nucleotide nào?

A, U, C, G.

A, T, G, C.

U, A, C, G.

A, U, G, C.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

DNA có vai trò

mang, bảo quản và truyền thông tin di truyền.

thực hiện trao đổi chất ở tế bào.

dự trữ và cung cấp năng lượng cho tế bào.

cấu tạo nên ribosome.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Thành tế bào vi khuẩn được cấu tạo từ

peptydoglycan.

cellulose.

chitin

glycogen.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Thành tế bào thực vật được cấu tạo từ

peptydoglycan.

cellulose.

 chitin.

glycogen.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào nhân thực là

thành tế bào.

ribosome.

màng sinh chất.

nhân tế bào.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?